Điểm tin giao dịch 30.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,490.51 |
-7.25 |
-0.48 |
28,682.48 |
|
|
|
VN30 |
1,500.23 |
-0.34 |
-0.02 |
7,957.22 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,208.79 |
-22.72 |
-1.02 |
12,570.22 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,238.82 |
-47.53 |
-2.08 |
5,953.07 |
|
|
|
VN100 |
1,496.26 |
-5.04 |
-0.34 |
20,527.44 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,542.28 |
-7.85 |
-0.51 |
26,480.51 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,549.53 |
-14.83 |
-0.58 |
29,718.94 |
|
|
|
VNCOND |
2,164.75 |
-25.84 |
-1.18 |
1,078.77 |
|
|
|
VNCONS |
934.81 |
1.84 |
0.20 |
2,346.84 |
|
|
|
VNENE |
753.74 |
-24.97 |
-3.21 |
484.62 |
|
|
|
VNFIN |
1,637.83 |
12.29 |
0.76 |
5,255.35 |
|
|
|
VNHEAL |
1,964.22 |
-12.45 |
-0.63 |
66.74 |
|
|
|
VNIND |
1,154.27 |
-33.41 |
-2.81 |
5,821.21 |
|
|
|
VNIT |
2,882.96 |
35.56 |
1.25 |
601.78 |
|
|
|
VNMAT |
2,741.15 |
-54.66 |
-1.96 |
5,126.33 |
|
|
|
VNREAL |
1,856.52 |
-24.04 |
-1.28 |
5,291.32 |
|
|
|
VNUTI |
994.06 |
-13.11 |
-1.30 |
373.59 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,088.65 |
-1.10 |
-0.05 |
4,673.22 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,179.41 |
14.16 |
0.65 |
4,751.05 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,195.10 |
15.27 |
0.70 |
4,730.90 |
|
|
|
VNSI |
2,266.39 |
-3.07 |
-0.14 |
6,372.93 |
|
|
|
VNX50 |
2,527.11 |
-1.31 |
-0.05 |
13,723.46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
880,911,900 |
27,806 |
|
|
Thỏa thuận |
20,573,400 |
877 |
|
|
Tổng |
901,485,300 |
28,682 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HQC |
47,794,000 |
NVT |
6.93% |
TGG |
-6.99% |
|
|
2 |
HAG |
36,486,800 |
TTE |
6.92% |
ROS |
-6.99% |
|
|
3 |
MBB |
32,305,400 |
SJS |
6.91% |
FTM |
-6.98% |
|
|
4 |
LDG |
18,367,000 |
DHC |
6.90% |
VAF |
-6.98% |
|
|
5 |
STB |
17,131,800 |
CDC |
6.90% |
LDG |
-6.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,178,100 |
3.35% |
31,487,600 |
3.49% |
-1,309,500 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,580 |
5.51% |
1,456 |
5.08% |
124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
4,367,000 |
DGC |
421,001,370 |
STB |
66,150,330 |
|
2 |
PNJ |
3,079,200 |
PNJ |
363,573,938 |
VHM |
29,372,500 |
|
3 |
HDB |
2,480,400 |
VHM |
162,910,750 |
CTG |
24,007,466 |
|
4 |
STB |
2,467,100 |
MBB |
149,295,315 |
VRE |
16,096,100 |
|
5 |
VHM |
2,163,700 |
VNM |
96,139,642 |
KBC |
14,870,900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TN1 |
TN1 niêm yết và giao dịch bổ sung 386,894 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 30/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
2 |
ITC |
ITC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
3 |
APC |
APC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022 tại trụ sở công ty. |
4 |
VNS |
VNS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022 tại 648 Nguyễn Trãi, phường 11. quận 5. TPHCM. |
5 |
LHG |
LHG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022 tại trụ sở công ty. |
6 |
OPC |
OPC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022 tại trụ sở công ty. |
7 |
CTF |
CTF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại TPHCM. |
8 |
GEG |
GEG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2022 tại 253 Hoàng Văn Thụ, Phường 2. Tân Bình, TPHCM. |
9 |
HAI |
HAI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
10 |
NAV |
NAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022 tại trụ sở công ty. |
11 |
NAV |
NAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 22/04/2022. |
12 |
TVB |
TVB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức lần 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 21/04/2022. |
13 |
CII |
CII bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 30/03/2022 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ năm 2021 phát sinh âm. |
14 |
FUE |
FUEKIV30 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 04/04/2022 tại trụ sở công ty. |
15 |
GEX |
GEX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/05/2022. |
16 |
BKG |
BKG thông báo thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 30,000,000 cp ESOP). |
HOSE
|