Điểm tin giao dịch 01.04.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
1/4/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,516.44 |
24.29 |
1.63 |
26,699.03 |
|
|
|
VN30 |
1,542.47 |
33.94 |
2.25 |
10,027.11 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,231.61 |
33.66 |
1.53 |
9,103.19 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,240.62 |
28.67 |
1.30 |
4,518.72 |
|
|
|
VN100 |
1,529.68 |
29.97 |
2.00 |
19,130.31 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,573.52 |
29.81 |
1.93 |
23,649.03 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,599.70 |
48.17 |
1.89 |
26,091.96 |
|
|
|
VNCOND |
2,294.03 |
113.26 |
5.19 |
1,579.22 |
|
|
|
VNCONS |
961.71 |
15.66 |
1.66 |
2,073.31 |
|
|
|
VNENE |
734.76 |
-10.00 |
-1.34 |
542.41 |
|
|
|
VNFIN |
1,672.67 |
32.24 |
1.97 |
6,010.55 |
|
|
|
VNHEAL |
1,978.10 |
-3.00 |
-0.15 |
62.11 |
|
|
|
VNIND |
1,170.85 |
19.15 |
1.66 |
4,301.06 |
|
|
|
VNIT |
3,008.21 |
104.67 |
3.60 |
640.39 |
|
|
|
VNMAT |
2,748.96 |
44.12 |
1.63 |
3,219.68 |
|
|
|
VNREAL |
1,882.45 |
25.27 |
1.36 |
4,876.95 |
|
|
|
VNUTI |
1,001.29 |
10.82 |
1.09 |
318.01 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,183.53 |
75.32 |
3.57 |
5,830.40 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,227.87 |
43.78 |
2.00 |
5,545.54 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,243.74 |
43.52 |
1.98 |
5,488.68 |
|
|
|
VNSI |
2,340.85 |
55.30 |
2.42 |
6,219.31 |
|
|
|
VNX50 |
2,587.34 |
50.44 |
1.99 |
14,010.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
881,661,100 |
24,772 |
|
|
Thỏa thuận |
86,011,835 |
1,927 |
|
|
Tổng |
967,672,935 |
26,699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
100,389,400 |
MWG |
7.00% |
NVT |
-6.97% |
|
|
2 |
ROS |
88,451,300 |
PET |
7.00% |
RIC |
-6.90% |
|
|
3 |
OGC |
49,813,270 |
CLL |
6.99% |
TCR |
-6.89% |
|
|
4 |
VPB |
36,857,900 |
C47 |
6.96% |
LGC |
-6.88% |
|
|
5 |
HQC |
27,990,700 |
TNC |
6.94% |
TTE |
-6.76% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
42,111,000 |
4.35% |
36,579,846 |
3.78% |
5,531,154 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,707 |
6.39% |
1,295 |
4.85% |
412 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,533,200 |
HPG |
296,481,260 |
STB |
61,483,730 |
|
2 |
VNM |
2,603,900 |
DGC |
222,409,540 |
DXG |
23,511,200 |
|
3 |
VHM |
2,171,400 |
VNM |
213,367,400 |
CTG |
20,381,266 |
|
4 |
FLC |
2,038,300 |
VHM |
164,878,800 |
KBC |
19,182,200 |
|
5 |
ROS |
1,687,300 |
FPT |
73,147,010 |
VHM |
18,697,600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FPT |
FPT niêm yết và giao dịch bổ sung 3,067,200 cp (ESOP) tại HOSE ngày 01/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/05/2019. |
2 |
FPT |
FPT niêm yết và giao dịch bổ sung 306,697 cp (trả cổ tức năm 2018) tại HOSE ngày 01/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2019. |
3 |
FPT |
FPT niêm yết và giao dịch bổ sung 506,055 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 01/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/06/2020. |
4 |
DPG |
DPG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 05/2022. |
5 |
NHT |
NHT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
6 |
NSC |
NSC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2022 tại trụ sở công ty. |
7 |
DHG |
DHG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 35%, ngày thanh toán: 15/04/2022. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/04/2022. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/04/2022. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/04 |
11 |
PTB |
PTB thông báo thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 2,407 cp). |
HOSE
|