Điểm tin giao dịch 21.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,494.95 |
25.85 |
1.76 |
24,224.86 |
|
|
|
VN30 |
1,502.67 |
25.73 |
1.74 |
7,123.56 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,195.14 |
36.17 |
1.68 |
10,163.31 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,219.84 |
28.82 |
1.32 |
5,226.83 |
|
|
|
VN100 |
1,495.49 |
25.75 |
1.75 |
17,286.87 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,540.30 |
25.90 |
1.71 |
22,513.70 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,544.69 |
41.19 |
1.65 |
24,410.61 |
|
|
|
VNCOND |
2,042.26 |
35.45 |
1.77 |
761.92 |
|
|
|
VNCONS |
917.42 |
30.95 |
3.49 |
1,818.73 |
|
|
|
VNENE |
769.65 |
8.46 |
1.11 |
444.51 |
|
|
|
VNFIN |
1,648.86 |
12.41 |
0.76 |
4,349.86 |
|
|
|
VNHEAL |
1,876.89 |
19.64 |
1.06 |
59.16 |
|
|
|
VNIND |
1,163.37 |
12.18 |
1.06 |
5,033.75 |
|
|
|
VNIT |
2,591.20 |
7.11 |
0.28 |
282.82 |
|
|
|
VNMAT |
2,762.33 |
23.69 |
0.87 |
3,186.34 |
|
|
|
VNREAL |
1,886.11 |
68.89 |
3.79 |
6,210.13 |
|
|
|
VNUTI |
997.17 |
15.50 |
1.58 |
350.32 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,000.80 |
24.31 |
1.23 |
3,367.63 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,203.61 |
14.27 |
0.65 |
3,781.17 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,207.62 |
18.28 |
0.83 |
3,769.29 |
|
|
|
VNSI |
2,252.61 |
32.83 |
1.48 |
3,901.96 |
|
|
|
VNX50 |
2,530.04 |
42.84 |
1.72 |
12,088.83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
727,377,200 |
21,910 |
|
|
Thỏa thuận |
64,779,614 |
2,315 |
|
|
Tổng |
792,156,814 |
24,225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
34,708,000 |
DPR |
6.97% |
DQC |
-6.88% |
|
|
2 |
HQC |
32,199,700 |
DIG |
6.95% |
RDP |
-6.72% |
|
|
3 |
LPB |
23,792,614 |
PDR |
6.94% |
PTC |
-5.79% |
|
|
4 |
HAG |
23,112,900 |
HQC |
6.94% |
PMG |
-5.50% |
|
|
5 |
ROS |
21,108,000 |
BIC |
6.93% |
HPX |
-4.50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,582,000 |
5.63% |
16,705,800 |
2.11% |
27,876,200 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,715 |
7.08% |
611 |
2.52% |
1,105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
4,267,600 |
VNM |
164,374,930 |
STB |
65,683,330 |
|
2 |
HPG |
3,212,900 |
HPG |
150,275,210 |
CTG |
37,448,666 |
|
3 |
GEX |
2,958,300 |
STB |
141,086,260 |
VHM |
29,361,200 |
|
4 |
ACB |
2,705,600 |
PNJ |
126,483,100 |
VRE |
19,200,900 |
|
5 |
VNM |
2,127,600 |
GEX |
115,980,015 |
KBC |
15,667,800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VSH |
VSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2022 tại resort Đăkke Măng Đen, Đăklong, Konplong, Kon Tum. |
2 |
SSC |
SSC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội ngày 22/04/2022 tại Tầng 8. tòa nhà Pico Plaza, 20 Cộng Hòa, Phương 12. Quận Tân Bình, TPHCM. |
3 |
PAC |
PAC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2022 tại TPHCM. |
4 |
PAC |
PAC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 07/04/2022. |
5 |
DBD |
DBD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2022 tại trụ sở công ty. |
6 |
SRC |
SRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 25/04/2022 tại trụ sở công ty. |
7 |
C47 |
C47 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ 01/04/2022 đến 25/04/2022 tại tầng 11 khách sạn Hải Âu Biên Cương, số 8 Biên Cương, Quy Nhơn, Bình Định. |
8 |
CMX |
CMX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại khách sạn Mường Thanh Luxury Cà Mau, lô C3A khu trung tâm hành chính - chính trị, phường 9. Cà Mau. |
9 |
VCG |
VCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 21/04/2022 tại Hội trường tầng 21. tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, Hà Nội. |
10 |
BID |
BID giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 29/04/2022 tại Viện đào tạo và nghiên cứu BIDV, 773 Hồng Hà, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
11 |
TIP |
TIP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022 tại trụ sở công ty. |
12 |
HVH |
HVH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 20/04/2022. |
13 |
HU1 |
HU1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022 tại trụ sở công ty. |
14 |
NHA |
NHA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022 tại trụ sở công ty. |
15 |
SCR |
SCR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 25/04/2022 tại hội trường lầu 3. cao ốc Tây nam, 253 Hoàng Văn Thụ, phường 2. Tân Bình, TPHCM. |
16 |
PTL |
PTL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04. tháng 05/2022 tại trụ sở công ty. |
17 |
SAM |
SAM niêm yết và giao dịch bổ sung 15,355,875 cp (phát hành trả cổ tức năm 2020) tại HOSE ngày 21/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022. |
18 |
CFPT2203 |
CFPT2203 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2022.1 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/03/2022 với số lượng 7,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 95,000 đồng/cq. |
19 |
CKDH2203 |
CKDH2203 (chứng quyền KDH.VND.M.CA.T.2022.1 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/03/2022 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 57,000 đồng/cq. |
20 |
CMWG2202 |
CMWG2202 (chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2022.1 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/03/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 145,000 đồng/cq. |
21 |
CTCB2203 |
CTCB2203 (chứng quyền TCB.VND.M.CA.T.2022.1 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/03/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 52,000 đồng/cq. |
22 |
CTPB2202 |
CTPB2202 (chứng quyền TPB.VND.M.CA.T.2022.1 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/03/2022 với số lượng 3,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 42,000 đồng/cq. |
23 |
CVHM2204 |
CVHM2204 (chứng quyền VHM.VND.M.CA.T.2022.1 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/03/2022 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 82,000 đồng/cq. |
24 |
CVPB2202 |
CVPB2202 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2022.1 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/03/2022 với số lượng 8,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 39,000 đồng/cq. |
HOSE
|