Điểm tin giao dịch 10.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,479.08 |
5.34 |
0.36 |
21,175.67 |
|
|
|
VN30 |
1,490.24 |
0.99 |
0.07 |
7,410.09 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,156.32 |
13.27 |
0.62 |
7,937.97 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,166.84 |
29.54 |
1.38 |
4,242.61 |
|
|
|
VN100 |
1,478.09 |
3.95 |
0.27 |
15,348.06 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,520.58 |
5.63 |
0.37 |
19,590.67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,512.88 |
9.54 |
0.38 |
22,006.29 |
|
|
|
VNCOND |
2,027.95 |
2.01 |
0.10 |
805.01 |
|
|
|
VNCONS |
921.70 |
-0.65 |
-0.07 |
1,710.61 |
|
|
|
VNENE |
830.63 |
-22.26 |
-2.61 |
956.15 |
|
|
|
VNFIN |
1,627.65 |
9.03 |
0.56 |
3,538.09 |
|
|
|
VNHEAL |
1,872.13 |
-3.44 |
-0.18 |
41.46 |
|
|
|
VNIND |
1,133.85 |
5.73 |
0.51 |
4,083.36 |
|
|
|
VNIT |
2,560.30 |
-14.38 |
-0.56 |
243.58 |
|
|
|
VNMAT |
2,863.09 |
-29.13 |
-1.01 |
3,930.06 |
|
|
|
VNREAL |
1,803.27 |
23.60 |
1.33 |
3,789.68 |
|
|
|
VNUTI |
1,022.30 |
-10.13 |
-0.98 |
478.28 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,986.99 |
-6.35 |
-0.32 |
2,582.85 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,175.84 |
15.67 |
0.73 |
3,112.38 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,178.00 |
7.93 |
0.37 |
3,193.16 |
|
|
|
VNSI |
2,221.89 |
4.49 |
0.20 |
4,471.05 |
|
|
|
VNX50 |
2,508.07 |
2.62 |
0.10 |
11,503.79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
629,092,200 |
20,386 |
|
|
Thỏa thuận |
20,847,397 |
789 |
|
|
Tổng |
649,939,597 |
21,176 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
27,750,600 |
VHC |
6.99% |
VND |
-56.67% |
|
|
2 |
BCG |
19,083,400 |
ANV |
6.99% |
LGC |
-6.77% |
|
|
3 |
HAG |
18,378,100 |
HU3 |
6.98% |
HU1 |
-6.76% |
|
|
4 |
FLC |
16,539,600 |
TEG |
6.98% |
LAF |
-5.91% |
|
|
5 |
VRE |
14,045,300 |
DXV |
6.97% |
ASP |
-5.33% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
24,360,200 |
3.75% |
40,461,500 |
6.23% |
-16,101,300 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,164 |
5.50% |
1,908 |
9.01% |
-744 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,719,700 |
HPG |
283,161,530 |
STB |
46,907,830 |
|
2 |
VPB |
3,150,000 |
PNJ |
240,570,921 |
CTG |
46,672,891 |
|
3 |
HDB |
2,952,900 |
VIC |
170,179,010 |
VHM |
36,368,300 |
|
4 |
DXG |
2,382,300 |
FPT |
161,481,360 |
KBC |
15,265,200 |
|
5 |
NLG |
2,346,100 |
VHM |
150,394,540 |
KDH |
14,607,100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FMC |
FMC niêm yết và giao dịch bổ sung 3,503,942 cp (phát hành cho nhà đầu tư khác) tại HOSE ngày 10/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/04/2021. |
2 |
VPG |
VPG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 19/04/2022 tại Trung tâm hội nghị Hải Phòng, 18 Hoàng Diệu, HỒng Bàng, Hải Phòng. |
3 |
AGG |
AGG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 15/04/2022. |
4 |
ASM |
ASM niêm yết và giao dịch bổ sung 77,658,903 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019 và năm 2020) tại HOSE ngày 10/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/03/2022. |
5 |
VND |
VND giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 434,944,687 cp), với giá 10,000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 16/03/2022 đến 01/04/2022, và nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 100:80 (số lượng dự kiến: 347.955.749cp). |
6 |
BBC |
BBC nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,331,905 cp (phát hành để hoán đổi) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2022. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2022. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2022. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2022. |
HOSE
|