Điểm tin giao dịch 11.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,466.54 |
-12.54 |
-0.85 |
27,654.69 |
|
|
|
VN30 |
1,477.14 |
-13.10 |
-0.88 |
8,423.57 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,144.64 |
-11.68 |
-0.54 |
11,688.02 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,146.49 |
-20.35 |
-0.94 |
5,522.96 |
|
|
|
VN100 |
1,466.85 |
-11.24 |
-0.76 |
20,111.59 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,508.76 |
-11.82 |
-0.78 |
25,634.55 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,492.45 |
-20.43 |
-0.81 |
28,629.92 |
|
|
|
VNCOND |
2,011.50 |
-16.45 |
-0.81 |
842.49 |
|
|
|
VNCONS |
906.54 |
-15.16 |
-1.64 |
2,185.13 |
|
|
|
VNENE |
792.95 |
-37.68 |
-4.54 |
1,461.67 |
|
|
|
VNFIN |
1,625.47 |
-2.18 |
-0.13 |
5,383.05 |
|
|
|
VNHEAL |
1,840.20 |
-31.93 |
-1.71 |
97.89 |
|
|
|
VNIND |
1,120.01 |
-13.84 |
-1.22 |
4,765.89 |
|
|
|
VNIT |
2,524.80 |
-35.50 |
-1.39 |
272.26 |
|
|
|
VNMAT |
2,810.05 |
-53.04 |
-1.85 |
6,079.48 |
|
|
|
VNREAL |
1,795.71 |
-7.56 |
-0.42 |
3,766.02 |
|
|
|
VNUTI |
998.03 |
-24.27 |
-2.37 |
761.31 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,968.61 |
-18.38 |
-0.93 |
2,540.97 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,173.58 |
-2.26 |
-0.10 |
4,740.12 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,173.26 |
-4.74 |
-0.22 |
4,022.62 |
|
|
|
VNSI |
2,213.63 |
-8.26 |
-0.37 |
4,721.65 |
|
|
|
VNX50 |
2,485.85 |
-22.22 |
-0.89 |
13,875.91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
855,643,700 |
26,851 |
|
|
Thỏa thuận |
22,548,631 |
803 |
|
|
Tổng |
878,192,331 |
27,655 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
44,368,200 |
GDT |
6.92% |
HII |
-16.72% |
|
|
2 |
VND |
32,597,700 |
PTB |
6.91% |
SJF |
-6.97% |
|
|
3 |
HAG |
28,385,500 |
RDP |
6.91% |
PTC |
-6.97% |
|
|
4 |
POW |
22,346,800 |
GTA |
6.88% |
IDI |
-6.95% |
|
|
5 |
PVD |
20,216,800 |
AAM |
6.87% |
TGG |
-6.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
21,636,300 |
2.46% |
33,393,400 |
3.80% |
-11,757,100 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
859 |
3.11% |
1,404 |
5.08% |
-545 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
5,419,400 |
VND |
179,917,520 |
STB |
45,852,230 |
|
2 |
HPG |
2,256,900 |
MSN |
173,971,810 |
CTG |
34,375,191 |
|
3 |
VHM |
2,016,100 |
VHM |
149,993,260 |
VHM |
32,176,300 |
|
4 |
DXG |
1,923,800 |
HPG |
109,001,955 |
KBC |
13,979,400 |
|
5 |
STB |
1,646,200 |
FPT |
80,879,040 |
LPB |
13,764,100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SZL |
SZL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
DXS |
DXS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
LCG |
LCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 16/04/2022. |
4 |
TCD |
TCD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2022 tại Tòa nhà Bamboo Capital - 27C Quốc Hương, Thảo Điền, Thủ Đức, TPHCM. |
5 |
CVT |
CVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
6 |
TTE |
TTE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào quý 2 năm 2022. |
7 |
PGC |
PGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 14/04/2022 tại trụ sở công ty. |
8 |
TDP |
TDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
9 |
HII |
HII giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 36,831,508 cp), với giá 10,000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 21/03/2022 đến 12/04/2022. |
10 |
ACC |
ACC nhận quyết định niêm yết bổ sung 74,999,993 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022. |
11 |
SSI |
SSI nhận quyết định niêm yết bổ sung 10,000,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022. |
12 |
DAT |
DAT nhận quyết định niêm yết bổ sung 9,201,004 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022. |
13 |
SAM |
SAM nhận quyết định niêm yết bổ sung 15,355,875 cp (phát hành trả cổ tức năm 2020) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022. |
15 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022. |
16 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022. |
17 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022. |
HOSE
|