Điểm tin giao dịch 28.02.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28/2/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,490.13 |
-8.76 |
-0.58 |
23,580.50 |
|
|
|
VN30 |
1,517.18 |
-9.32 |
-0.61 |
8,744.08 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,138.44 |
-9.87 |
-0.46 |
8,930.35 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,093.13 |
9.69 |
0.47 |
4,413.98 |
|
|
|
VN100 |
1,492.72 |
-8.95 |
-0.60 |
17,674.44 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,529.13 |
-7.65 |
-0.50 |
22,088.42 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,524.31 |
-11.48 |
-0.45 |
24,182.91 |
|
|
|
VNCOND |
2,022.72 |
-29.68 |
-1.45 |
1,014.49 |
|
|
|
VNCONS |
922.45 |
-5.85 |
-0.63 |
1,337.15 |
|
|
|
VNENE |
787.02 |
10.19 |
1.31 |
703.25 |
|
|
|
VNFIN |
1,676.77 |
-12.57 |
-0.74 |
5,685.73 |
|
|
|
VNHEAL |
1,835.42 |
-12.11 |
-0.66 |
81.74 |
|
|
|
VNIND |
1,119.96 |
-10.32 |
-0.91 |
3,662.61 |
|
|
|
VNIT |
2,529.67 |
26.25 |
1.05 |
195.09 |
|
|
|
VNMAT |
2,731.01 |
82.69 |
3.12 |
5,165.06 |
|
|
|
VNREAL |
1,808.26 |
-25.48 |
-1.39 |
3,503.88 |
|
|
|
VNUTI |
1,027.68 |
-6.07 |
-0.59 |
723.39 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,021.37 |
-16.09 |
-0.79 |
3,980.56 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,256.29 |
-10.32 |
-0.46 |
5,067.03 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,258.93 |
-15.46 |
-0.68 |
4,913.74 |
|
|
|
VNSI |
2,247.61 |
-14.84 |
-0.66 |
5,471.57 |
|
|
|
VNX50 |
2,539.20 |
-16.32 |
-0.64 |
13,586.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
693,212,400 |
22,608 |
|
|
Thỏa thuận |
36,581,425 |
973 |
|
|
Tổng |
729,793,825 |
23,581 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
35,728,100 |
LGC |
7.00% |
TNA |
-6.67% |
|
|
2 |
POW |
28,351,900 |
DRH |
6.98% |
EVG |
-6.13% |
|
|
3 |
HSG |
21,915,900 |
HSG |
6.97% |
VRC |
-5.67% |
|
|
4 |
VPB |
21,335,600 |
DAT |
6.97% |
NBB |
-5.01% |
|
|
5 |
NKG |
19,784,100 |
SFG |
6.95% |
HOT |
-5.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
29,861,600 |
4.09% |
48,919,200 |
6.70% |
-19,057,600 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,201 |
5.09% |
1,995 |
8.46% |
-795 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
11,440,800 |
HPG |
537,292,445 |
CTG |
59,637,891 |
|
2 |
CTG |
4,844,000 |
VND |
215,480,550 |
STB |
47,677,830 |
|
3 |
STB |
3,299,400 |
CTG |
161,697,840 |
VHM |
43,185,000 |
|
4 |
POW |
3,164,800 |
VIC |
153,913,473 |
KBC |
18,154,400 |
|
5 |
VND |
2,730,700 |
VCB |
140,933,330 |
KDH |
16,590,900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
EVG |
EVG niêm yết và giao dịch bổ sung 17,368,693 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 28/02/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/03/2021. |
2 |
REE |
REE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 31/03/2022 tại Hội trường tòa nhà E.town, 364 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, TPHCM. |
3 |
SAV |
SAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
DXG |
DXG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
ADG |
ADG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/03/2022 tại Hà Nội. |
6 |
FTS |
FTS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/03/2022 tại trụ sở công ty. |
7 |
FDC |
FDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 26/03/2022. |
8 |
KDH |
KDH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2022 tại trụ sở công ty. |
9 |
TRA |
TRA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 31/03/2022 tại Hội trường nhà máy Hoàng Liệt, ngõ 15. Ngọc Hồi, Hoàng Mai, Hà Nội. |
10 |
FUCTVGF |
FUCTVGF hủy niêm yết 17,000,000 chứng chỉ quỹ tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 28/02/2022, ngày GD cuối cùng: 25/02/2022. |
11 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/02/2022. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/02/2022. |
HOSE
|