Điểm tin giao dịch 11.02.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/2/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,501.71 |
-5.08 |
-0.34 |
21,619.82 |
|
|
|
VN30 |
1,545.92 |
-3.03 |
-0.20 |
9,459.33 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,094.46 |
7.52 |
0.36 |
8,151.97 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,970.30 |
6.72 |
0.34 |
2,789.17 |
|
|
|
VN100 |
1,504.56 |
-1.26 |
-0.08 |
17,611.29 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,531.82 |
-0.72 |
-0.05 |
20,400.46 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,528.37 |
-0.17 |
-0.01 |
22,269.49 |
|
|
|
VNCOND |
1,980.91 |
-2.06 |
-0.10 |
484.96 |
|
|
|
VNCONS |
906.95 |
-0.10 |
-0.01 |
971.01 |
|
|
|
VNENE |
716.94 |
-4.65 |
-0.64 |
398.13 |
|
|
|
VNFIN |
1,730.62 |
8.44 |
0.49 |
7,526.43 |
|
|
|
VNHEAL |
1,747.21 |
-34.80 |
-1.95 |
1,040.61 |
|
|
|
VNIND |
1,048.96 |
-5.22 |
-0.50 |
2,872.33 |
|
|
|
VNIT |
2,469.34 |
-7.63 |
-0.31 |
158.64 |
|
|
|
VNMAT |
2,671.73 |
19.96 |
0.75 |
2,736.37 |
|
|
|
VNREAL |
1,828.94 |
-20.20 |
-1.09 |
3,793.33 |
|
|
|
VNUTI |
1,016.51 |
-6.23 |
-0.61 |
408.31 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,019.53 |
4.31 |
0.21 |
3,712.85 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,318.32 |
11.53 |
0.50 |
7,190.80 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,334.98 |
12.51 |
0.54 |
6,937.60 |
|
|
|
VNSI |
2,264.65 |
-7.58 |
-0.33 |
4,354.66 |
|
|
|
VNX50 |
2,590.70 |
-2.46 |
-0.09 |
14,240.09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
577,407,200 |
18,061 |
|
|
Thỏa thuận |
58,876,970 |
3,558 |
|
|
Tổng |
636,284,170 |
21,620 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
LPB |
26,682,500 |
TIP |
6.93% |
QBS |
-6.97% |
|
|
2 |
STB |
18,450,500 |
TVS |
6.92% |
IMP |
-6.94% |
|
|
3 |
HPG |
18,225,600 |
DXV |
6.89% |
SVI |
-6.90% |
|
|
4 |
VCB |
17,258,100 |
TCD |
6.89% |
VRC |
-6.79% |
|
|
5 |
SHB |
16,561,100 |
DAG |
6.88% |
TPC |
-6.60% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,838,547 |
7.20% |
57,852,645 |
9.09% |
-12,014,098 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,174 |
14.68% |
3,706 |
17.14% |
-533 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VCB |
32,936,600 |
VCB |
2,805,110,460 |
CTG |
75,440,991 |
|
2 |
IMP |
22,751,494 |
IMP |
2,002,113,102 |
STB |
47,247,230 |
|
3 |
HPG |
3,983,300 |
VIC |
324,629,980 |
VHM |
40,271,600 |
|
4 |
VIC |
3,955,200 |
HPG |
185,965,700 |
LPB |
12,763,516 |
|
5 |
VHM |
2,246,700 |
VHM |
179,583,810 |
KBC |
12,399,300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CKDH2106 |
CKDH2106 (chứng quyền KDH/VCSC/M/AU/T/A1) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/02/2022, ngày GD cuối cùng: 08/02/2022. |
2 |
CMBB2105 |
CMBB2105 (chứng quyền MBB/VCSC/M/AU/T/A2) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/02/2022, ngày GD cuối cùng: 08/02/2022. |
3 |
CMWG2109 |
CMWG2109 (chứng quyền MWG/VCSC/M/AU/T/A4) hủy niêm yết 1,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/02/2022, ngày GD cuối cùng: 08/02/2022. |
4 |
CPNJ2107 |
CPNJ2107 (chứng quyền PNJ/VCSC/M/AU/T/A3) hủy niêm yết 1,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/02/2022, ngày GD cuối cùng: 08/02/2022. |
5 |
CVHM2109 |
CVHM2109 (chứng quyền VHM/VCSC/M/AU/T/A1) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/02/2022, ngày GD cuối cùng: 08/02/2022. |
6 |
CMSN2109 |
CMSN2109 (chứng quyền MSN.VND.M.CA.T.2021.2) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/02/2022, ngày GD cuối cùng: 08/02/2022. |
7 |
CPNJ2108 |
CPNJ2108 (chứng quyền PNJ.VND.M.CA.T.2021.2) hủy niêm yết 2,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/02/2022, ngày GD cuối cùng: 08/02/2022. |
8 |
CSTB2111 |
CSTB2111 (chứng quyền STB.VND.M.CA.T.2021.2) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/02/2022, ngày GD cuối cùng: 08/02/2022. |
9 |
CTCB2110 |
CTCB2110 (chứng quyền TCB.VND.M.CA.T.2021.2) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/02/2022, ngày GD cuối cùng: 08/02/2022. |
10 |
CVHM2112 |
CVHM2112 (chứng quyền VHM.VND.M.CA.T.2021.2) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/02/2022, ngày GD cuối cùng: 08/02/2022. |
11 |
HDG |
HDG niêm yết và giao dịch bổ sung 32,725,697 cp (phát hành trả cổ tức đợt 2 năm 2020) tại HOSE ngày 11/02/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/01/2022. |
12 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/03/2022. |
13 |
TEG |
TEG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào qúy 1/2022 tại Hà Nội. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/02/2022. |
15 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 8,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/02/2022. |
HOSE
|