Điểm tin giao dịch 16.02.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16/2/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,492.10 |
-0.65 |
-0.04 |
20,046.15 |
|
|
|
VN30 |
1,521.47 |
-5.89 |
-0.39 |
5,725.66 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,102.87 |
20.66 |
0.99 |
9,230.90 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,004.58 |
34.96 |
1.77 |
3,503.13 |
|
|
|
VN100 |
1,490.17 |
0.16 |
0.01 |
14,956.56 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,520.76 |
2.52 |
0.17 |
18,459.69 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,509.80 |
6.25 |
0.25 |
20,226.80 |
|
|
|
VNCOND |
1,966.16 |
-1.60 |
-0.08 |
585.30 |
|
|
|
VNCONS |
923.39 |
-4.13 |
-0.45 |
1,227.57 |
|
|
|
VNENE |
719.97 |
2.54 |
0.35 |
455.68 |
|
|
|
VNFIN |
1,668.52 |
-7.06 |
-0.42 |
5,440.21 |
|
|
|
VNHEAL |
1,765.51 |
8.07 |
0.46 |
44.62 |
|
|
|
VNIND |
1,096.84 |
28.75 |
2.69 |
4,214.41 |
|
|
|
VNIT |
2,469.40 |
4.63 |
0.19 |
116.62 |
|
|
|
VNMAT |
2,632.55 |
11.84 |
0.45 |
2,173.56 |
|
|
|
VNREAL |
1,852.62 |
5.17 |
0.28 |
3,659.50 |
|
|
|
VNUTI |
1,028.95 |
-1.24 |
-0.12 |
527.43 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,996.92 |
7.33 |
0.37 |
3,702.13 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,233.37 |
-4.42 |
-0.20 |
5,129.23 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,248.65 |
-10.85 |
-0.48 |
5,011.74 |
|
|
|
VNSI |
2,237.20 |
-2.08 |
-0.09 |
3,438.55 |
|
|
|
VNX50 |
2,547.15 |
-4.41 |
-0.17 |
10,244.28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
617,187,300 |
17,728 |
|
|
Thỏa thuận |
85,334,411 |
2,318 |
|
|
Tổng |
702,521,711 |
20,046 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
38,546,500 |
EMC |
6.98% |
PDN |
-6.95% |
|
|
2 |
FLC |
32,839,300 |
SGN |
6.97% |
TDP |
-6.42% |
|
|
3 |
EIB |
21,894,017 |
DIG |
6.97% |
VSI |
-6.38% |
|
|
4 |
STB |
20,057,100 |
ROS |
6.97% |
PGD |
-4.78% |
|
|
5 |
GEX |
19,376,100 |
MDG |
6.96% |
HAG |
-4.72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,839,717 |
6.53% |
45,960,517 |
6.54% |
-120,800 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,667 |
8.32% |
1,679 |
8.37% |
-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
EIB |
42,165,434 |
EIB |
1,461,380,543 |
CTG |
76,045,491 |
|
2 |
VRE |
3,649,800 |
VNM |
220,001,530 |
STB |
53,780,530 |
|
3 |
STB |
3,261,000 |
VCB |
135,273,780 |
VHM |
41,598,200 |
|
4 |
VNM |
2,728,300 |
MSN |
132,790,907 |
KBC |
13,579,000 |
|
5 |
HPG |
2,145,300 |
VRE |
124,343,190 |
LPB |
13,024,516 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KBC |
KBC đăng ký bán lại 5,950,978 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 16/02/2022 đến 16/03/2022. |
2 |
BCG |
BCG niêm yết và giao dịch bổ sung 144,741,486 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 16/02/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/02/2022. |
3 |
HHS |
HHS niêm yết và giao dịch bổ sung 46,704,090 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 16/02/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/02/2022. |
4 |
SHB |
SHB nhận quyết định niêm yết bổ sung 539,154,742 cp (Chào bán cổ phiếu ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/02/2022. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/02/2022. |
6 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/02/2022. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/02/2022. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/02/2022. |
HOSE
|