Điểm tin giao dịch 22.02.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22/2/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,503.47 |
-7.37 |
-0.49 |
28,237.14 |
|
|
|
VN30 |
1,532.36 |
-1.04 |
-0.07 |
10,028.04 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,122.04 |
-27.83 |
-1.29 |
11,224.74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,068.85 |
-22.57 |
-1.08 |
5,437.43 |
|
|
|
VN100 |
1,501.10 |
-6.83 |
-0.45 |
21,252.78 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,535.26 |
-7.87 |
-0.51 |
26,690.21 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,533.03 |
-14.42 |
-0.57 |
29,024.19 |
|
|
|
VNCOND |
2,053.56 |
49.39 |
2.46 |
1,410.91 |
|
|
|
VNCONS |
927.70 |
-10.01 |
-1.07 |
1,500.15 |
|
|
|
VNENE |
748.17 |
21.54 |
2.96 |
882.20 |
|
|
|
VNFIN |
1,679.14 |
2.39 |
0.14 |
6,689.42 |
|
|
|
VNHEAL |
1,821.56 |
-1.88 |
-0.10 |
88.46 |
|
|
|
VNIND |
1,128.98 |
-22.57 |
-1.96 |
6,553.25 |
|
|
|
VNIT |
2,506.72 |
-16.61 |
-0.66 |
197.30 |
|
|
|
VNMAT |
2,646.78 |
-24.27 |
-0.91 |
3,050.14 |
|
|
|
VNREAL |
1,851.67 |
-25.24 |
-1.34 |
5,353.81 |
|
|
|
VNUTI |
1,033.79 |
-10.83 |
-1.04 |
947.69 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,034.67 |
21.83 |
1.08 |
5,098.00 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,254.75 |
13.74 |
0.61 |
6,026.06 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,265.16 |
6.79 |
0.30 |
5,990.46 |
|
|
|
VNSI |
2,259.13 |
-5.91 |
-0.26 |
5,349.74 |
|
|
|
VNX50 |
2,561.30 |
-7.36 |
-0.29 |
15,465.71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
875,383,700 |
26,971 |
|
|
Thỏa thuận |
32,670,588 |
1,266 |
|
|
Tổng |
908,054,288 |
28,237 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MBB |
38,271,700 |
PET |
7.00% |
DRH |
-6.99% |
|
|
2 |
POW |
37,357,500 |
PSH |
7.00% |
NHA |
-6.97% |
|
|
3 |
FLC |
31,292,100 |
ASP |
6.98% |
DIG |
-6.95% |
|
|
4 |
CII |
24,458,800 |
PDN |
6.96% |
VRC |
-6.92% |
|
|
5 |
STB |
24,415,700 |
PGD |
6.94% |
LDG |
-6.78% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
28,144,500 |
3.10% |
34,536,100 |
3.80% |
-6,391,600 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,193 |
4.23% |
1,302 |
4.61% |
-109 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
DXG |
3,097,800 |
VHM |
191,346,292 |
CTG |
67,627,791 |
|
2 |
HPG |
2,993,800 |
KBC |
140,879,940 |
STB |
45,393,630 |
|
3 |
KBC |
2,468,300 |
HPG |
138,103,610 |
VHM |
42,373,700 |
|
4 |
VHM |
2,422,600 |
MWG |
133,691,520 |
KBC |
17,764,900 |
|
5 |
VRE |
1,626,800 |
VCB |
125,237,440 |
KDH |
16,355,600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CCI |
CCI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 31/03/2022. |
2 |
CCI |
CCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/03/2022 tại trụ sở công ty. |
3 |
PDR |
PDR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tháng 03/2022. |
4 |
TLD |
TLD nhận quyết định niêm yết bổ sung 2,796,214 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2022. |
5 |
C47 |
C47 nhận quyết định niêm yết bổ sung 2,796,214 cp (phát hành cổ phiếu từ chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2022. |
6 |
EVG |
EVG nhận quyết định niêm yết bổ sung 5,249,836 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2022. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2022. |
8 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2022. |
HOSE
|