Điểm tin giao dịch 02.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
2/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,485.52 |
-13.26 |
-0.88 |
30,326.61 |
|
|
|
VN30 |
1,498.61 |
-21.51 |
-1.42 |
12,565.04 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,138.63 |
-22.69 |
-1.05 |
11,135.94 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,108.66 |
-8.32 |
-0.39 |
4,370.98 |
|
|
|
VN100 |
1,480.61 |
-19.34 |
-1.29 |
23,700.99 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,518.96 |
-18.52 |
-1.20 |
28,071.96 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,508.31 |
-29.16 |
-1.15 |
30,661.53 |
|
|
|
VNCOND |
2,011.20 |
-19.64 |
-0.97 |
796.30 |
|
|
|
VNCONS |
930.05 |
1.72 |
0.19 |
1,501.85 |
|
|
|
VNENE |
799.37 |
18.25 |
2.34 |
1,040.59 |
|
|
|
VNFIN |
1,630.51 |
-46.59 |
-2.78 |
10,873.88 |
|
|
|
VNHEAL |
1,821.50 |
-39.17 |
-2.11 |
48.12 |
|
|
|
VNIND |
1,129.58 |
-4.60 |
-0.41 |
4,425.11 |
|
|
|
VNIT |
2,525.82 |
-12.53 |
-0.49 |
193.58 |
|
|
|
VNMAT |
2,745.49 |
12.82 |
0.47 |
4,004.98 |
|
|
|
VNREAL |
1,829.37 |
-6.50 |
-0.35 |
4,633.53 |
|
|
|
VNUTI |
1,030.10 |
-0.65 |
-0.06 |
537.36 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,987.63 |
-37.86 |
-1.87 |
7,179.40 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,178.09 |
-71.93 |
-3.20 |
10,199.83 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,184.65 |
-69.94 |
-3.10 |
9,734.94 |
|
|
|
VNSI |
2,224.23 |
-30.94 |
-1.37 |
7,348.70 |
|
|
|
VNX50 |
2,516.03 |
-32.38 |
-1.27 |
18,900.98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
914,957,200 |
29,332 |
|
|
Thỏa thuận |
26,596,330 |
995 |
|
|
Tổng |
941,553,530 |
30,327 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MBB |
52,261,000 |
PJT |
6.99% |
MCP |
-6.99% |
|
|
2 |
STB |
45,956,000 |
CLW |
6.98% |
VMD |
-6.95% |
|
|
3 |
VPB |
29,304,398 |
OGC |
6.97% |
LGC |
-6.92% |
|
|
4 |
HAG |
23,846,200 |
SPM |
6.94% |
PDN |
-6.74% |
|
|
5 |
GEX |
22,915,700 |
APC |
6.92% |
CCI |
-6.56% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
28,704,700 |
3.05% |
55,374,600 |
5.88% |
-26,669,900 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,117 |
3.68% |
2,282 |
7.52% |
-1,165 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,076,800 |
HPG |
332,415,150 |
CTG |
55,426,591 |
|
2 |
HDB |
6,815,800 |
VND |
212,650,800 |
STB |
47,641,730 |
|
3 |
STB |
5,624,500 |
NLG |
211,664,840 |
VHM |
43,012,300 |
|
4 |
NLG |
3,762,900 |
HDB |
189,682,955 |
KDH |
16,274,500 |
|
5 |
CTG |
3,518,400 |
STB |
178,728,420 |
KBC |
15,824,700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SZC |
SZC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tháng 03/2022. |
2 |
CFPT2110 |
CFPT2110 (chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/CASH-12) hủy niêm yết 17,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/03/2022, ngày GD cuối cùng: 25/02/2022. |
3 |
CMBB2108 |
CMBB2108 (chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/CASH-12) hủy niêm yết 23,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/03/2022, ngày GD cuối cùng: 25/02/2022. |
4 |
CMWG2112 |
CMWG2112 (chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/CASH-12) hủy niêm yết 12,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/03/2022, ngày GD cuối cùng: 25/02/2022. |
5 |
CVRE2112 |
CVRE2112 (chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/CASH-12) hủy niêm yết 23,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/03/2022, ngày GD cuối cùng: 25/02/2022. |
6 |
FPT |
FPT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2022 tại FPT Tower số 10. Phạm Văn Bạch, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội. |
7 |
SAB |
SAB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 23/03/2022. |
8 |
TCH |
TCH niêm yết và giao dịch bổ sung 5,249,836 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 02/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/02/2022. |
9 |
PLX |
PLX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 29/03/2022 tại trụ sở công ty. |
10 |
ASM |
ASM nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,103,987 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/03/2022. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/03/2022. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/03/2022. |
HOSE
|