Điểm tin giao dịch 25.02.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/2/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,498.89 |
4.04 |
0.27 |
25,621.27 |
|
|
|
VN30 |
1,526.50 |
4.46 |
0.29 |
9,208.33 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,148.31 |
24.18 |
1.14 |
10,743.11 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,083.44 |
22.44 |
1.09 |
4,075.40 |
|
|
|
VN100 |
1,501.67 |
7.68 |
0.51 |
19,951.44 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,536.78 |
8.67 |
0.57 |
24,026.83 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,535.79 |
15.03 |
0.60 |
26,312.11 |
|
|
|
VNCOND |
2,052.40 |
7.50 |
0.37 |
1,058.91 |
|
|
|
VNCONS |
928.30 |
-0.94 |
-0.10 |
1,285.30 |
|
|
|
VNENE |
776.83 |
-21.32 |
-2.67 |
818.53 |
|
|
|
VNFIN |
1,689.34 |
20.03 |
1.20 |
8,299.38 |
|
|
|
VNHEAL |
1,847.53 |
16.51 |
0.90 |
156.26 |
|
|
|
VNIND |
1,130.28 |
6.78 |
0.60 |
4,446.21 |
|
|
|
VNIT |
2,503.42 |
18.72 |
0.75 |
266.55 |
|
|
|
VNMAT |
2,648.32 |
5.32 |
0.20 |
2,905.25 |
|
|
|
VNREAL |
1,833.74 |
-0.07 |
0.00 |
4,224.47 |
|
|
|
VNUTI |
1,033.75 |
-0.44 |
-0.04 |
547.76 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,037.46 |
10.51 |
0.52 |
5,429.84 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,266.61 |
25.30 |
1.13 |
7,591.56 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,274.39 |
27.45 |
1.22 |
7,046.15 |
|
|
|
VNSI |
2,262.45 |
12.59 |
0.56 |
6,195.47 |
|
|
|
VNX50 |
2,555.52 |
9.81 |
0.39 |
14,971.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
736,050,400 |
24,595 |
|
|
Thỏa thuận |
31,959,310 |
1,026 |
|
|
Tổng |
768,009,710 |
25,621 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
49,486,700 |
DGW |
6.99% |
TNC |
-6.99% |
|
|
2 |
GEX |
27,912,400 |
VMD |
6.99% |
TTE |
-6.78% |
|
|
3 |
HAG |
21,351,900 |
CSV |
6.98% |
CCI |
-5.88% |
|
|
4 |
STB |
17,849,600 |
YEG |
6.93% |
PDN |
-5.73% |
|
|
5 |
FLC |
16,876,300 |
PMG |
6.93% |
DTT |
-5.62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,149,500 |
4.84% |
37,177,125 |
4.84% |
-27,625 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,470 |
5.74% |
1,535 |
5.99% |
-65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
DXG |
5,509,200 |
DXG |
243,979,285 |
CTG |
63,285,691 |
|
2 |
HPG |
5,133,420 |
HPG |
236,417,610 |
STB |
46,847,430 |
|
3 |
STB |
4,727,200 |
VND |
171,264,720 |
VHM |
43,620,800 |
|
4 |
CTG |
4,246,300 |
STB |
157,247,610 |
KBC |
19,155,600 |
|
5 |
HDB |
4,236,500 |
CTG |
144,021,165 |
KDH |
16,661,500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KDC |
KDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/03/2022 tại Lầu 9 Tòa nhà Empress Tower, số 138-142 đường Hai Bà Trưng, P.Đa Kao, Quận 1. TP.HCM. |
2 |
SFI |
SFI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03 hoặc 04/2022. |
3 |
TMT |
TMT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 31/03/2022. |
4 |
CRC |
CRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2022 tại BT3.1 khu chức năng đô thị Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội. |
5 |
VIC |
VIC niêm yết và giao dịch bổ sung 8,720,770 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 25/02/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/02/2022. |
6 |
KSB |
KSB nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,000,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2022. |
7 |
SHP |
SHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 7,496,152 cp (phát hành trả cổ tức năm 2020) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2022. |
8 |
VPG |
VPG nhận quyết định niêm yết bổ sung 29,788,240 cp (phát hành riêng lẻ và chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2022. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2022. |
10 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2022. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2022. |
HOSE
|