Điểm tin giao dịch 18.02.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18/2/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,504.84 |
-3.15 |
-0.21 |
22,026.25 |
|
|
|
VN30 |
1,531.47 |
-9.04 |
-0.59 |
7,352.19 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,132.39 |
18.77 |
0.89 |
9,025.02 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,052.26 |
31.41 |
1.55 |
4,205.25 |
|
|
|
VN100 |
1,502.62 |
-2.75 |
-0.18 |
16,377.22 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,535.55 |
-0.44 |
-0.03 |
20,582.47 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,533.90 |
1.41 |
0.06 |
22,354.75 |
|
|
|
VNCOND |
1,994.12 |
1.09 |
0.05 |
653.81 |
|
|
|
VNCONS |
941.16 |
2.53 |
0.27 |
1,401.68 |
|
|
|
VNENE |
721.71 |
-3.73 |
-0.51 |
315.00 |
|
|
|
VNFIN |
1,670.60 |
-12.46 |
-0.74 |
5,896.62 |
|
|
|
VNHEAL |
1,825.89 |
50.04 |
2.82 |
59.96 |
|
|
|
VNIND |
1,139.87 |
29.56 |
2.66 |
4,752.45 |
|
|
|
VNIT |
2,491.98 |
-11.52 |
-0.46 |
107.05 |
|
|
|
VNMAT |
2,680.26 |
28.93 |
1.09 |
3,040.92 |
|
|
|
VNREAL |
1,856.58 |
-10.33 |
-0.55 |
3,811.79 |
|
|
|
VNUTI |
1,041.96 |
-5.23 |
-0.50 |
530.18 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,009.02 |
-12.18 |
-0.60 |
2,970.53 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,233.60 |
-22.18 |
-0.98 |
5,179.50 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,253.00 |
-19.97 |
-0.88 |
5,079.43 |
|
|
|
VNSI |
2,257.91 |
-3.34 |
-0.15 |
4,018.96 |
|
|
|
VNX50 |
2,564.26 |
-10.29 |
-0.40 |
12,155.80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
672,537,800 |
21,105 |
|
|
Thỏa thuận |
25,007,900 |
921 |
|
|
Tổng |
697,545,700 |
22,026 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
LPB |
29,116,400 |
FRT |
6.99% |
VAF |
-5.38% |
|
|
2 |
HPG |
23,135,500 |
DAH |
6.96% |
HU1 |
-5.20% |
|
|
3 |
POW |
18,704,500 |
PTC |
6.96% |
DTT |
-5.00% |
|
|
4 |
STB |
18,494,900 |
NBB |
6.90% |
TDC |
-4.40% |
|
|
5 |
HAG |
17,305,700 |
DBT |
6.90% |
LBM |
-4.35% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,706,100 |
4.40% |
29,583,000 |
4.24% |
1,123,100 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,289 |
5.85% |
1,187 |
5.39% |
102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
6,720,000 |
ACB |
239,904,000 |
CTG |
67,746,691 |
|
2 |
HPG |
4,861,000 |
HPG |
229,348,515 |
STB |
45,292,030 |
|
3 |
DXG |
2,664,800 |
VHM |
152,254,960 |
VHM |
41,059,000 |
|
4 |
VRE |
2,470,200 |
MSN |
123,028,534 |
KBC |
16,590,300 |
|
5 |
KBC |
1,919,300 |
VNM |
119,745,350 |
KDH |
15,743,500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DBT |
DBT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/03/2022 tại khách sạn Hàm Luông, phường 5. Bến Tre. |
2 |
DGC |
DGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/03/2022 tại trụ sở công ty. |
3 |
SMB |
SMB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 02/03/2022. |
4 |
SHI |
SHI niêm yết và giao dịch bổ sung 49,652,206 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 18/02/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/02/2022. |
5 |
AAM |
AAM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/03/2022 tại trụ sở công ty. |
6 |
TNI |
TNI bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 18/02/2022 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ trên BCTC kiểm toán phát sinh âm. |
7 |
CTS |
CTS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/03/2022. |
8 |
TNI |
TNI bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 18/02/2022 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ phát sinh âm. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/02/2022. |
10 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/02/2022. |
11 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/02/2022. |
HOSE
|