Điểm tin giao dịch 14.02.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14/2/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,471.96 |
-29.75 |
-1.98 |
25,920.89 |
|
|
|
VN30 |
1,505.07 |
-40.85 |
-2.64 |
11,790.14 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,049.21 |
-45.25 |
-2.16 |
8,640.30 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,959.41 |
-10.89 |
-0.55 |
4,084.98 |
|
|
|
VN100 |
1,467.36 |
-37.20 |
-2.47 |
20,430.44 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,496.50 |
-35.32 |
-2.31 |
24,515.42 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,468.79 |
-59.58 |
-2.36 |
26,218.68 |
|
|
|
VNCOND |
1,950.62 |
-30.29 |
-1.53 |
582.18 |
|
|
|
VNCONS |
907.94 |
0.99 |
0.11 |
1,706.40 |
|
|
|
VNENE |
729.54 |
12.60 |
1.76 |
623.16 |
|
|
|
VNFIN |
1,649.36 |
-81.26 |
-4.70 |
9,446.55 |
|
|
|
VNHEAL |
1,724.05 |
-23.16 |
-1.33 |
37.90 |
|
|
|
VNIND |
1,054.31 |
5.35 |
0.51 |
4,350.44 |
|
|
|
VNIT |
2,454.57 |
-14.77 |
-0.60 |
133.75 |
|
|
|
VNMAT |
2,625.40 |
-46.33 |
-1.73 |
2,715.25 |
|
|
|
VNREAL |
1,809.21 |
-19.73 |
-1.08 |
4,228.59 |
|
|
|
VNUTI |
1,020.01 |
3.50 |
0.34 |
680.05 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,967.77 |
-51.76 |
-2.56 |
5,447.57 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,199.56 |
-118.76 |
-5.12 |
8,833.77 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,224.43 |
-110.55 |
-4.73 |
8,714.19 |
|
|
|
VNSI |
2,215.33 |
-49.32 |
-2.18 |
5,745.37 |
|
|
|
VNX50 |
2,514.98 |
-75.72 |
-2.92 |
16,501.18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
751,563,900 |
23,828 |
|
|
Thỏa thuận |
59,151,904 |
2,093 |
|
|
Tổng |
810,715,804 |
25,921 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
37,591,900 |
CNG |
6.98% |
LPB |
-6.95% |
|
|
2 |
MBB |
28,508,600 |
TDG |
6.97% |
STB |
-6.94% |
|
|
3 |
HNG |
28,254,900 |
DIG |
6.96% |
BTT |
-6.91% |
|
|
4 |
SHB |
24,004,050 |
PGC |
6.94% |
TTB |
-6.91% |
|
|
5 |
FLC |
23,157,200 |
PSH |
6.93% |
VCI |
-6.87% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
26,932,500 |
3.32% |
40,639,238 |
5.01% |
-13,706,738 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,270 |
4.90% |
1,565 |
6.04% |
-295 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
7,454,800 |
HPG |
258,131,850 |
CTG |
74,724,191 |
|
2 |
HPG |
5,516,100 |
HDB |
223,057,710 |
STB |
48,003,130 |
|
3 |
STB |
2,866,100 |
VIC |
217,352,820 |
VHM |
39,353,300 |
|
4 |
VIC |
2,644,900 |
VHM |
167,160,910 |
LPB |
12,518,016 |
|
5 |
MBB |
2,395,300 |
VCB |
159,084,318 |
KBC |
12,309,300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SFI |
SFI niêm yết và giao dịch bổ sung 710,728 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 14/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/03/2020. |
2 |
VIB |
VIB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 16/03/2022. |
3 |
HCM |
HCM niêm yết và giao dịch bổ sung 118,338,397 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 14/02/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2022. |
4 |
NVL |
NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 456,815,700 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 14/02/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/02/2022. |
5 |
DHG |
DHG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/03/2022. |
6 |
SCD |
SCD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 02/2022 tại 606 Võ Văn Kiệt, P.Cầu Kho, Quận 1. TPHCM. |
7 |
VCB |
VCB niêm yết và giao dịch bổ sung 1,023,639,123 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 14/02/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/01/2022. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/02/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 7,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/02/2022. |
HOSE
|