CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
27/07/2018 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
10,700 |
KL Niêm yết lần đầu
|
87,600,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
87,600,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
87,383,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 27/12/2005
|
876,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cổ phiếu quỹ |
217,000
|
0.25
|
• CĐ khác |
19,389,000
|
22.13
|
• CĐ lớn trong nước |
67,994,000
|
77.62
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Lê Quang Minh |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 31,278,300
|
• Ông Trương Công Hân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
2004
Năm sinh : 1982
Trình độv : Kỹ sư,Thạc sỹ Kinh tế
Cổ phần : 8,655,500
|
• Ông Dương Quý Dương |
TGĐ/TVHĐQT |
2000
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN Tiếng Anh,Thạc sỹ Kinh tế
Cổ phần : 9,244,700
|
• Ông Vương Đình Nam |
KTT/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1981
Trình độv : Thạc sỹ Kinh tế
Cổ phần : 6,133,000
|
• Ông Nguyễn Trọng Hiếu |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Cao Huy Tường Minh |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1970
Trình độv : KS Cơ Khí
Cổ phần : 3
|
• Ông Nguyễn Liên Minh |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1981
Trình độv : Thạc sỹ Kiến trúc,Thạc sỹ Quản trị
Cổ phần : 395,900
|
• Ông Trương Ngự Bình |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 332,897
|
• Bà Đào Thị Hoàng Oanh |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 985,318
|
• Bà Trần Thị Bé |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 90,100
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Quang Minh
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
019071000740
|
• Thường trú
|
12 Đoàn Thị Điểm - P. Đông Ba - Tp. Huế - T. Thừa Thiên Huế - Việt Nam
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Dương Quý Dương
|
• Chức vụ
|
Người được ủy quyền CBTT - Thành viên HĐQT - Phó TGĐ
|
• Điện thoại
|
(84) 914 051 549 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
3979-4324 (23/12/2005) |
Giấy phép Kinh Doanh |
3300101491 (21/09/1998) |
Mã số thuế
|
3300101491 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất và kinh doanh nước sạch; - Sản xuất và kinh doanh nước uống tinh khiết đóng chai; - Sản xuất và kinh doanh sản phẩm gia công cơ khí, máy móc, vật tư, thiết bị ngành nước; - Lập dự án đầu tư, tư vấn, thiết kế và xây dựng các công trình cấp thoát nước đô thị và nông thôn. |
Mốc lịch sử |
|
- Năm 1909: Tiền thân là Nhà Máy nước Huế được xây dựng. - Tháng 12/2005: Công ty đổi tên thành Công ty TNHH NN MTV Xây dựng và Cấp nước Thừa Thiên Huế. - Ngày 21/10/2016: UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành Quyết định số 2510/QĐ-UBND về việc phê duyệt phương án cổ phần hóa Công ty TNHH MTV Xây dựng và Cấp nước Thừa Thiên Huế. . - Ngày 24/11/2016: Đấu giá cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO) tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) với mức giá đấu thành công bình quân là 10,000 đồng/cổ phần. . - Ngày 31/12/2016: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế với vốn điều lệ 876 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3300101491 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Thừa Thiên Huế. - Ngày 27/07/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,700 đ/CP. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
103 Bùi Thị Xuân - P.Phường Đúc - Tp.Huế - T.Thừa Thiên - Huế
|
• Điện thoại: |
(84.234) 815 555 |
• Fax: |
(84.234) 826 580
|
• Email: |
info@huewaco.com.vn |
• Website: |
http://huewaco.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|