Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
19,389,000 |
22.13 |
|
CĐ lớn trong nước |
67,994,000 |
77.62 |
|
Cổ phiếu quỹ |
217,000 |
0.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
15,962,091 |
18.22 |
|
CĐ lớn trong nước |
71,420,909 |
81.53 |
|
Cổ phiếu quỹ |
217,000 |
0.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
06/06/2018 |
Cá nhân trong nước |
11,202,600 |
12.79 |
|
CĐ Nhà nước |
61,330,000 |
70.01 |
UBND tỉnh Thừa Thiên Huế |
Cổ phiếu quỹ |
39,500 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
15,027,900 |
17.16 |
|
|
|
|
|
|