CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 2 1 2 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Lê Quang Minh CTHĐQT 1971 ThS Kinh tế 31,278,300 n/a
Ông Nguyễn Trọng Hiếu TVHĐQT 1973 T.S QTKD 0 n/a
Ông Dương Quý Dương TGĐ/TVHĐQT 1978 CN Tiếng Anh,Thạc sỹ Kinh tế 9,244,700 2000
Ông Cao Huy Tường Minh Phó TGĐ 1970 KS Cơ Khí 3 n/a
Ông Nguyễn Liên Minh Phó TGĐ 1981 Thạc sỹ Kiến trúc,Thạc sỹ Quản trị 395,900 n/a
Ông Trương Công Hân Phó TGĐ/TVHĐQT 1982 Kỹ sư,Thạc sỹ Kinh tế 8,655,500 2004
Ông Vương Đình Nam KTT/TVHĐQT 1981 Thạc sỹ Kinh tế 6,133,000 n/a
Ông Trương Ngự Bình Trưởng BKS -- N/A -- CN QTKD 332,897 n/a
Bà Đào Thị Hoàng Oanh Thành viên BKS -- N/A -- CN Kinh tế 985,318 n/a
Bà Trần Thị Bé Thành viên BKS -- N/A -- CN TCKT 90,100 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Lê Quang Minh CTHĐQT -- N/A -- N/a 31,278,300 n/a
Ông Trương Công Hân Phó CTHĐQT 1982 T.S QTKD 8,655,500 2004
Bà Trịnh Kiên TVHĐQT -- N/A -- CN Kinh tế 2,500,000 n/a
Ông Dương Quý Dương TGĐ/TVHĐQT 1978 T.S QTKD 9,244,700 2000
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn Phó TGĐ/TVHĐQT 1962 Sỹ quan thông tin 250,500 1989
Ông Trần Văn Thọ Phó TGĐ/TVHĐQT 1980 KS Cấp thoát nước,ThS QTKD 6,138,000 2002
Ông Vương Đình Nam KTT/TVHĐQT 1981 Thạc sỹ Kinh tế 6,133,000 n/a
Bà Nguyễn Thị Liên Ngọc Trưởng BKS 1978 CN Kế toán 356,200 2000
Bà Đào Thị Hoàng Oanh Thành viên BKS -- N/A -- CN Kinh tế 2,293,018 n/a
Bà Trần Thị Bé Thành viên BKS -- N/A -- CN TCKT 90,100 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2021
Ông Lê Quang Minh CTHĐQT -- N/A -- N/a n/a
Ông Vũ Anh Tuấn TVHĐQT 1975 KS XD Dân dụng và Công nghiệp 10,790,909 2017
Ông Trương Công Hân TGĐ/TVHĐQT 1982 T.S QTKD 11,722,000 2004
Ông Dương Quý Dương Phó TGĐ/TVHĐQT 1978 T.S QTKD 6,178,200 2000
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn Phó TGĐ/TVHĐQT 1962 Sỹ quan thông tin 68,700 1989
Ông Trần Văn Thọ Phó TGĐ/TVHĐQT 1980 KS Cấp thoát nước,T.S QTKD 6,267,900 2002
Ông Trương Minh Châu KTT/TVHĐQT 1977 CN Kế toán 6,198,900 1999
Bà Nguyễn Thị Liên Ngọc Trưởng BKS 1978 CN Kế toán 101,700 2000
Bà Nguyễn Ái Minh Thành viên BKS 1988 CN Kế toán 15,000 2010
Ông Vũ Xuân Thức Thành viên BKS 1982 CN Kinh tế đối ngoại 2,293,018 2017