Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Quang Minh |
CTHĐQT |
1971 |
ThS Kinh tế |
31,278,300 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Hiếu |
TVHĐQT |
1973 |
T.S QTKD |
0 |
n/a |
Ông Dương Quý Dương |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Tiếng Anh,Thạc sỹ Kinh tế |
9,244,700 |
2000 |
Ông Cao Huy Tường Minh |
Phó TGĐ |
1970 |
KS Cơ Khí |
3 |
n/a |
Ông Nguyễn Liên Minh |
Phó TGĐ |
1981 |
Thạc sỹ Kiến trúc,Thạc sỹ Quản trị |
395,900 |
n/a |
Ông Trương Công Hân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
Kỹ sư,Thạc sỹ Kinh tế |
8,655,500 |
2004 |
Ông Vương Đình Nam |
KTT/TVHĐQT |
1981 |
Thạc sỹ Kinh tế |
6,133,000 |
n/a |
Ông Trương Ngự Bình |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
332,897 |
n/a |
Bà Đào Thị Hoàng Oanh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
985,318 |
n/a |
Bà Trần Thị Bé |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN TCKT |
90,100 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Quang Minh |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
31,278,300 |
n/a |
Ông Trương Công Hân |
Phó CTHĐQT |
1982 |
T.S QTKD |
8,655,500 |
2004 |
Bà Trịnh Kiên |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
2,500,000 |
n/a |
Ông Dương Quý Dương |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
T.S QTKD |
9,244,700 |
2000 |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
Sỹ quan thông tin |
250,500 |
1989 |
Ông Trần Văn Thọ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
KS Cấp thoát nước,ThS QTKD |
6,138,000 |
2002 |
Ông Vương Đình Nam |
KTT/TVHĐQT |
1981 |
Thạc sỹ Kinh tế |
6,133,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Liên Ngọc |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kế toán |
356,200 |
2000 |
Bà Đào Thị Hoàng Oanh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
2,293,018 |
n/a |
Bà Trần Thị Bé |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN TCKT |
90,100 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lê Quang Minh |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Vũ Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1975 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
10,790,909 |
2017 |
Ông Trương Công Hân |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
T.S QTKD |
11,722,000 |
2004 |
Ông Dương Quý Dương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
T.S QTKD |
6,178,200 |
2000 |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
Sỹ quan thông tin |
68,700 |
1989 |
Ông Trần Văn Thọ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
KS Cấp thoát nước,T.S QTKD |
6,267,900 |
2002 |
Ông Trương Minh Châu |
KTT/TVHĐQT |
1977 |
CN Kế toán |
6,198,900 |
1999 |
Bà Nguyễn Thị Liên Ngọc |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kế toán |
101,700 |
2000 |
Bà Nguyễn Ái Minh |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kế toán |
15,000 |
2010 |
Ông Vũ Xuân Thức |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kinh tế đối ngoại |
2,293,018 |
2017 |
|
|
|
|