Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
16/09/2013 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
30,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
1,535,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
2,011,100 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
1,904,400 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 06/10/2006
|
15,350
|
• 14/07/2003
|
13,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ cá nhân |
1,884,027
|
98.93
|
• CĐ tổ chức |
20,373
|
1.07
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Mai Văn Bình |
CTHĐQT |
1993
Năm sinh : 1950
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 364,536
|
• Bà Mai Hương |
GĐ Điều hành/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 135,595
|
• Bà Mai Thị Thanh Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
2006
Năm sinh : 1983
Trình độv : 12/12
Cổ phần : 123,000
|
• Bà Trần Thị Thanh Hương |
TVHĐQT |
2002
Năm sinh : 1977
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 313,056
|
• Bà Nguyễn Thúy Hiền |
TVHĐQT |
2006
Năm sinh : 1960
Trình độv : -
Cổ phần : 146,695
|
• Bà Nguyễn Thị Hải Yến |
Trưởng BKS |
2005
Năm sinh : 1971
Trình độv : -
Cổ phần : 55,430
|
• Ông Trần Văn Hồng |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1958
Trình độv : -
Cổ phần : 30,386
|
• Bà Dương Đức Hùng |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 12,400
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Trương Xuân Cảnh
|
• Chức vụ
|
Giám Đốc
|
• Số CMND |
|
• Thường trú
|
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Phạm Trung Quyết
|
• Chức vụ
|
Phụ trách CBTT
|
• Điện thoại
|
(84.65) 373 2850 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|