Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
1,884,027 |
98.93 |
|
CĐ tổ chức |
20,373 |
1.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/03/2020 |
CĐ cá nhân |
1,886,529 |
93.81 |
|
CĐ tổ chức |
124,571 |
6.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/03/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
8,940 |
0.44 |
|
Cá nhân trong nước |
1,879,289 |
93.45 |
|
Cổ phiếu quỹ |
106,700 |
5.31 |
|
Tổ chức nước ngoài |
15,833 |
0.79 |
|
Tổ chức trong nước |
338 |
0.02 |
|
|
|
|
|
|