CTCP Bao Bì PP Bình Dương
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất giấy

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Mai Văn Bình CTHĐQT 1950 CN Kinh tế 364,536 1993
Bà Nguyễn Thúy Hiền TVHĐQT 1960 N/a 146,695 2006
Bà Trần Thị Thanh Hương TVHĐQT 1977 CN Kinh tế 313,056 2002
Bà Mai Hương GĐ Điều hành/TVHĐQT -- N/A -- N/a 135,595 n/a
Bà Mai Thị Thanh Hà Phó GĐ/TVHĐQT 1983 12/12 123,000 2006
Bà Nguyễn Thị Hải Yến Trưởng BKS 1971 N/a 55,430 2005
Bà Dương Đức Hùng Thành viên BKS -- N/A -- N/a 12,400 n/a
Ông Trần Văn Hồng Thành viên BKS 1958 N/a 30,386 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Ông Mai Văn Bình CTHĐQT 1950 CN Kinh tế 364,536 1993
Bà Nguyễn Thúy Hiền TVHĐQT 1960 N/a 146,695 2006
Bà Trần Thị Thanh Hương TVHĐQT 1977 CN Kinh tế 313,056 2002
Bà Mai Hương GĐ Điều hành/TVHĐQT -- N/A -- N/a 135,595 n/a
Bà Mai Thị Thanh Hà Phó GĐ/TVHĐQT 1983 12/12 123,000 2006
Bà Nguyễn Thị Hải Yến Trưởng BKS 1971 N/a 55,430 2005
Bà Dương Đức Hùng Thành viên BKS -- N/A -- N/a 12,400 n/a
Ông Trần Văn Hồng Thành viên BKS 1958 N/a 30,386 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Mai Văn Bình CTHĐQT 1950 CN Kinh tế 364,536 1993
Bà Nguyễn Thúy Hiền TVHĐQT 1960 N/a 54,776 2006
Bà Trần Thị Thanh Hương TVHĐQT 1977 CN Kinh tế 313,056 2002
Bà Mai Hương GĐ Điều hành/TVHĐQT -- N/A -- N/a 135,595 n/a
Bà Mai Thị Thanh Hà Phó GĐ/TVHĐQT 1983 12/12 123,000 2006
Bà Dương Đức Hùng Thành viên BKS -- N/A -- N/a 12,400 n/a
Bà Nguyễn Thị Hải Yến Thành viên BKS 1971 N/a 55,430 2005
Ông Trần Văn Hồng Thành viên BKS 1958 N/a 30,386 n/a