Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Mai Văn Bình |
CTHĐQT |
1950 |
CN Kinh tế |
364,536 |
1993 |
Bà Nguyễn Thúy Hiền |
TVHĐQT |
1960 |
N/a |
146,695 |
2006 |
Bà Trần Thị Thanh Hương |
TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế |
313,056 |
2002 |
Bà Mai Hương |
GĐ Điều hành/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
135,595 |
n/a |
Bà Mai Thị Thanh Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1983 |
12/12 |
123,000 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến |
Trưởng BKS |
1971 |
N/a |
55,430 |
2005 |
Bà Dương Đức Hùng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
12,400 |
n/a |
Ông Trần Văn Hồng |
Thành viên BKS |
1958 |
N/a |
30,386 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Mai Văn Bình |
CTHĐQT |
1950 |
CN Kinh tế |
364,536 |
1993 |
Bà Nguyễn Thúy Hiền |
TVHĐQT |
1960 |
N/a |
146,695 |
2006 |
Bà Trần Thị Thanh Hương |
TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế |
313,056 |
2002 |
Bà Mai Hương |
GĐ Điều hành/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
135,595 |
n/a |
Bà Mai Thị Thanh Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1983 |
12/12 |
123,000 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến |
Trưởng BKS |
1971 |
N/a |
55,430 |
2005 |
Bà Dương Đức Hùng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
12,400 |
n/a |
Ông Trần Văn Hồng |
Thành viên BKS |
1958 |
N/a |
30,386 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Mai Văn Bình |
CTHĐQT |
1950 |
CN Kinh tế |
364,536 |
1993 |
Bà Nguyễn Thúy Hiền |
TVHĐQT |
1960 |
N/a |
54,776 |
2006 |
Bà Trần Thị Thanh Hương |
TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế |
313,056 |
2002 |
Bà Mai Hương |
GĐ Điều hành/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
135,595 |
n/a |
Bà Mai Thị Thanh Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1983 |
12/12 |
123,000 |
2006 |
Bà Dương Đức Hùng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
12,400 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến |
Thành viên BKS |
1971 |
N/a |
55,430 |
2005 |
Ông Trần Văn Hồng |
Thành viên BKS |
1958 |
N/a |
30,386 |
n/a |
|
|
|
|