Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
14/02/2019 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
14,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
40,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
59,246,800 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
59,246,800 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 29/01/2021
|
592,468
|
• 06/02/2020
|
485,000
|
• 26/10/2018
|
400,000
|
• 14/08/2018
|
370,000
|
• 16/10/2014 (CPH)
|
245,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ nước ngoài |
77,900
|
0.13
|
• Cá nhân trong nước |
23,879,500
|
40.31
|
• Tổ chức trong nước |
35,289,400
|
59.56
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Công ty TNHH Tiến Đại Phát
|
600,000
|
49.05
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Ngô Tiến Cương |
CTHĐQT |
2014
Năm sinh : 1972
Trình độv : KS Cơ Khí
Cổ phần : 23,825,800
|
• Ông Nguyễn Đức Ý |
TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : KS Cầu hầm
Cổ phần : 5,000
|
• Ông Hoàng Quốc Anh |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Minh Đức |
KTT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Hà |
Trưởng BKS |
2018
Năm sinh : 1986
Trình độv : C.Đẳng Kế toán
Cổ phần : 200
|
• Bà Nguyễn Thị Huế |
Thành viên BKS |
2018
Năm sinh : 1987
Trình độv : Trung cấp KT
Cổ phần : 200
|
• Bà Vũ Thị Thảo |
Thành viên BKS |
2018
Năm sinh : 1995
Trình độv : C.Đẳng Kế toán
Cổ phần : 200
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Ngô Tiến Cương
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
001072019597
|
• Thường trú
|
Số 11/18/199 đường Hồ Tùng Mậu - Tổ 3 - P. Cầu Diễn - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Ngô Tiến Cương
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐTT
|
• Điện thoại
|
(84.24) 6266 9797 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|