Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
23,879,500 |
40.31 |
|
CĐ nước ngoài |
77,900 |
0.13 |
|
Tổ chức trong nước |
35,289,400 |
59.56 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
21,028,700 |
35.49 |
|
Tổ chức trong nước |
38,218,100 |
64.51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2021 |
Cá nhân trong nước |
21,028,700 |
35.49 |
|
Tổ chức trong nước |
38,218,100 |
64.51 |
|
|
|
|
|
|