Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Ngô Tiến Cương |
CTHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí |
23,825,800 |
2014 |
Ông Hoàng Quốc Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Ý |
TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
KS Cầu hầm |
5,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Minh Đức |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hà |
Trưởng BKS |
1986 |
C.Đẳng Kế toán |
200 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Huế |
Thành viên BKS |
1987 |
Trung cấp KT |
200 |
2018 |
Bà Vũ Thị Thảo |
Thành viên BKS |
1995 |
C.Đẳng Kế toán |
200 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Ngô Tiến Cương |
CTHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí |
23,825,800 |
2014 |
Ông Hoàng Quốc Anh |
TVHĐQT |
1985 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Đức Ý |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Cầu hầm |
5,000 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Minh Đức |
KTT |
1983 |
N/a |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Hà |
Trưởng BKS |
1986 |
C.Đẳng Kế toán |
150 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Huế |
Thành viên BKS |
1987 |
Trung cấp KT |
200 |
2018 |
Bà Vũ Thị Thảo |
Thành viên BKS |
1995 |
C.Đẳng Kế toán |
200 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Ngô Tiến Cương |
CTHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí |
23,825,800 |
2014 |
Ông Hoàng Quốc Anh |
TVHĐQT |
1985 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Đức Ý |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Cầu hầm |
5,000 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Minh Đức |
KTT |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Hà |
Trưởng BKS |
1986 |
C.Đẳng Kế toán |
150 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Huế |
Thành viên BKS |
1987 |
Trung cấp KT |
200 |
2018 |
Bà Vũ Thị Thảo |
Thành viên BKS |
1995 |
C.Đẳng Kế toán |
200 |
2018 |
|
|
|
|