Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
ACG
|
|
36,800 (0.00%)
|
|
8,900
|
|
13.21
|
|
1.33
|
|
5,549
|
PTB
|
|
52,500 (2.34%)
|
|
1,069,400
|
|
9.25
|
|
1.16
|
|
3,514
|
TLD
|
|
5,710 (-0.70%)
|
|
109,300
|
|
25.44
|
|
0.54
|
|
444
|
NHT
|
|
10,550 (0.00%)
|
|
3,200
|
|
12.34
|
|
0.70
|
|
253
|
BKG
|
|
2,700 (4.65%)
|
|
303,700
|
|
12.11
|
|
0.26
|
|
193
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm gỗ |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Trồng rừng nguyên liệu Công nghiệp và khai thác hàng nông lâm sản - Sản xuất sản phẩm gỗ từ rừng trồng và rừng tự nhiên - Kinh doanh, nhập khẩu và xuất khẩu máy móc, thiết bị vật tư, hàng tiêu dùng - Dịch vụ khách sạn, du lịch và lữ hành trong và ngoài nước... |
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|