Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
10,000 |
+400 ▲(4.17%)
| 11,900 | 1,060 | 2,740 | - | - |
20/11/24 |
9,600 |
-1,000 ▼(-9.43%)
| 15,500 | 1,164.29 | 2,242.86 | - | - |
19/11/24 |
10,600 |
-900 ▼(-7.83%)
| 22,900 | 2,066.67 | 3,883.33 | - | - |
18/11/24 |
11,500 |
-1,100 ▼(-8.73%)
| 30,400 | 5,100 | 3,400 | - | - |
15/11/24 |
12,600 |
-1,400 ▼(-10.00%)
| 100 | 100 | 200 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang |
Tên tiếng Anh
|
Van Lang Technology Development & Investment JSC |
Tên viết tắt
|
VLA Co. Jsc
|
Địa chỉ
|
Số 81 Trần Hưng Đạo - P. Trần Hưng Đạo - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3512 1610 |
Fax
|
(84.24) 3512 1611 |
Email
|
khaithue@vla.vn
|
Website
|
http://www.vla.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Dịch vụ giáo dục |
Ngành
|
Dịch vụ giáo dục |
Ngày niêm yết
|
04/08/2010 |
Vốn điều lệ
|
39,959,960,000 |
Số CP niêm yết
|
3,995,996 |
Số CP đang LH
|
3,995,996
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0102459018 |
GPTL
|
1338/QĐ-TCNS |
Ngày cấp
|
15/11/2007 |
GPKD
|
0103020568 |
Ngày cấp
|
07/11/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
Sản xuất phần mềm quản lý trong các lĩnh vực: kế toán, quản lý sản xuất, quản lý nhân sự, phát hành, kho tàng, quản lý xuất bản, siêu thị... |
|
|
- CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang là đơn vị thành viên của NXBGD Việt Nam, được thành lập theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 0103020568 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội chứng nhận lần đầu ngày 07/11/2007. - Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 3 tỷ đồng. - Tháng 12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 10.8 tỷ đồng. - Tháng 07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 19.98 tỷ đồng. - Ngày 04/08/2010: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên Sàn HNX. - Tháng 12/2023: Tăng vốn điều lệ lên 39.96 tỷ đồng. |
09/12/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 107,097 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
26/04/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 1,890,901 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
17/04/2024 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 1,997,998 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|