CTCP Xây dựng số 9 - VC9
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng nhà cửa, cao ốc
|
|
4,100 
-100 (-2.38%)
29/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
4,000
|
Cao nhất
|
4,100
|
Thấp nhất
|
4,000
|
KLGD
|
8,300
|
Vốn hóa
|
68
|
|
Dư mua
|
19,300
|
Dư bán
|
32,300
|
Cao 52T
|
5,000
|
Thấp 52T
|
3,800
|
KLBQ 52T
|
10,556
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.06
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.37
|
|
EPS
|
49
|
P/E
|
85.71
|
F P/E
|
43.51
|
BVPS
|
3,808
|
P/B
|
1.08
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
4,100 |
-100 ▼(-2.38%)
| 8,300 | 862.5 | 1,691.67 | - | - |
28/04/25 |
4,200 |
+100 ▲(2.44%)
| 4,100 | 736.36 | 2,239.13 | - | - |
25/04/25 |
4,100 |
+100 ▲(2.50%)
| 8,300 | 1,338.89 | 2,740.91 | - | - |
24/04/25 |
4,000 |
-200 ▼(-4.76%)
| 13,400 | 1,259.38 | 1,780 | - | - |
23/04/25 |
4,200 |
+100 ▲(2.44%)
| 11,400 | 1,712.9 | 2,335 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SCG
|
|
66,700 (-0.15%)
|
|
12,200
|
|
29.69
|
|
4.14
|
|
5,670
|
VC2
|
|
7,700 (2.67%)
|
|
602,500
|
|
12.58
|
|
0.57
|
|
530
|
C69
|
|
6,100 (0.00%)
|
|
181,110
|
|
22.18
|
|
0.44
|
|
377
|
VC6
|
|
29,900 (0.00%)
|
|
0
|
|
8.78
|
|
1.68
|
|
289
|
VCC
|
|
8,600 (1.18%)
|
|
11,700
|
|
24.78
|
|
0.76
|
|
206
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Xây dựng số 9 - VC9 |
Tên tiếng Anh
|
VC9 - NO 9 Construction Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
VC9
|
Địa chỉ
|
Tầng 5 - Tòa nhà Vinaconex 9 - HH2-2 đường Phạm Hùng - P.Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội - Việt Nam |
Điện thoại
|
(84.24) 3554 0606 |
Fax
|
(84.24) 3554 0615 |
Email
|
vc9@vc9.vn
|
Website
|
https://vc9.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngày niêm yết
|
05/11/2009 |
Vốn điều lệ
|
170,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
17,000,000 |
Số CP đang LH
|
16,695,200
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0101051096 |
GPTL
|
050A/BXD-TCLĐ |
Ngày cấp
|
12/02/1993 |
GPKD
|
0103007318 |
Ngày cấp
|
08/04/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp - Kinh doanh bất động sản - Sản xuất, kinh doanh VLXD, vật tư thiết bị ngành xây dựng - Kinh doanh vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ |
|
|
- CTCP Xây dựng số 9 (tiền thân là Công ty Xây dựng số 9 trực thuộc Bộ Xây dựng) được thành lập theo Quyết định thành lập Doanh nghiệp Nhà nước số 129/BXD-TC ngày 15/11/1977 và Quyết định thành lập lại Doanh nghiệp Nhà nước số 050A/BXD-TCLĐ ngày 12/2/1993 của Bộ Xây dựng. - Tháng 04/2005: Tăng vốn điều lệ lên 21 tỷ đồng. - Tháng 07/2008: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. - Ngày 05/11/2009: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên Sàn HNX. - Tháng 03/2011: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng. |
28/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 39 - Đường Mễ Trì - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
|
|
18/07/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 5,000,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
22/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 39 - Đường Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|