Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
14,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 100 | - | - |
17/04/25 |
14,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 100 | - | - |
16/04/25 |
14,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 433.33 | - | - |
15/04/25 |
14,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 150 | - | - |
14/04/25 |
14,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 550 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
DGW
|
|
32,450 (0.46%)
|
|
647,100
|
|
13.23
|
|
2.36
|
|
7,112
|
HHS
|
|
11,000 (-1.35%)
|
|
5,481,100
|
|
10.80
|
|
0.84
|
|
4,048
|
PET
|
|
19,550 (2.36%)
|
|
551,600
|
|
11.97
|
|
0.88
|
|
2,086
|
VPG
|
|
11,050 (0.91%)
|
|
277,800
|
|
9.26
|
|
0.61
|
|
977
|
SMC
|
|
8,150 (6.96%)
|
|
2,242,400
|
|
-1.91
|
|
1.17
|
|
600
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng lâu bền |
Ngày niêm yết
|
11/04/2017 |
Vốn điều lệ
|
63,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
6,300,000 |
Số CP đang LH
|
6,300,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0100107557 |
GPTL
|
409/QĐ-BXD |
Ngày cấp
|
25/03/2008 |
GPKD
|
0100107557 |
Ngày cấp
|
29/04/2008 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Buôn bán vật liệu, máy móc thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ khác,dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
|
|
- Ngày 22/03/1961: xưởng Gạch Thanh Trì-tiền thân của CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì được thành lập. - Tháng 7/1964: Nâng cấp xưởng thành Xí nghiệp Thanh Trì. - Năm 1975: Đổi thành Nhà máy Sành sứ xây dựng Thanh Trì. - Năm 1993: Đổi thành Công ty Sứ Thanh Trì. - Ngày 25/03/2008: Cổ phần hóa Công ty. - Tháng 4/2008: Vốn điều lệ ban đầu 15 tỷ đồng. - Tháng 2/2018: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng. - Tháng 9/2019: Tăng vốn điều lệ lên 63 tỷ đồng |
26/03/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Đường Nguyễn Khoái - P. Thanh Trì - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội
|
|
27/03/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Đường Nguyễn Khoái - P. Thanh Trì - Q. Hoàng Mai – Tp. Hà Nội
|
|
07/09/2023 09:00
|
Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 700 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|