CTCP Tập đoàn TNT
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
21/11/24 4,050 -270(-6.25%) 177,6001,665.772,305.95--
20/11/24 4,320 0(0.00%) 21,300983.027,149.18--
19/11/24 4,320 +10(0.23%) 61,7001,546.32,719.23-2,800
18/11/24 4,310 +10(0.23%) 47,7001,876.921,974.51--
15/11/24 4,300 -30(-0.69%) 15,8004903,042--
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
TNT: BCTC quý 3 năm 2024
TNT: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
TNT: Nghị quyết HĐQT về việc chuyển nhượng toàn bộ cổ phần nắm giữ tại công ty con cho NNB và NCLQ
TNT: Ý kiến kiểm toán về đính chính thuyết minh giao dịch với bên liên quan trong BCTC soát xét bán niên năm 2024
TNT: Nhắc nhở chậm công bố thông tin Quyết định HĐQT về giao dịch với bên liên quan
TNT: Giải trình chậm CBTT QĐ của HĐQT về GD với bên liên quan
TNT: Giải trình thuyết minh gioa dịch với bên liên quan tại BCTC soát xét bán niên 2024
  Tải tài liệu
   TNT: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
   TNT: BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024
   TNT: Nghị quyết HĐQT về việc chuyển nhượng toàn bộ cổ phần nắm giữ tại công ty con cho NNB và NCLQ
   TNT: Thuyết minh BCTC Hợp nhất Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 (điều chỉnh)
   TNT: Giải trình kết quả kinh doanh Soát xét 6 tháng đầu năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết 21/05/2010
Vốn điều lệ 510,000,000,000
Số CP niêm yết 51,000,000
Số CP đang LH 51,000,000