!
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản

14,200  

0 (0.00%)

11/04 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 14,200
Cao nhất 14,200
Thấp nhất 14,200
KLGD 7
Vốn hóa 666
Dư mua 393
Dư bán 4,693
Cao 52T 18,100
Thấp 52T 12,500
KLBQ 52T 640
NN mua 0
% NN sở hữu 8.15
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0.12
EPS 1,134
P/E 12.52
F P/E 13.31
BVPS 11,780
P/B 1.21
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
11/04/25 14,200 0(0.00%) 7400940--
10/04/25 14,200 0(0.00%) 0-522.22--
09/04/25 14,200 -1,500(-9.55%) 400400430--
08/04/25 15,700 +600(3.97%) 1,1021,100644.44--
04/04/25 15,100 0(0.00%) 0-450--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
892,684 1,194,639 772,693 818,948
LN gộp
173,784 167,382 38,247 134,978
LN thuần từ HĐKD
118,758 82,516 -29,760 64,649
LNST thu nhập DN
97,229 67,265 -36,579 52,620
LNST của CĐ cty mẹ
97,229 67,265 -36,579 52,620
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
934,694 805,371 486,480 787,828
Tổng tài sản
1,264,004 1,151,088 799,286 1,077,055
Nợ ngắn hạn
682,159 572,396 301,265 526,414
Nợ phải trả
713,276 577,423 306,291 531,440
Vốn chủ sở hữu
550,728 573,666 492,995 545,615
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
10.89 5.63 -4.73 6.43
ROA
8.65 5.57 -3.75 5.61
ROE
18.13 11.96 -6.86 10.13
EPS
3,011 1,710 -845 1,122
BVPS
17,057 13,460 10,516 11,638
P/E
9.63 6.90 -- 13.72
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VGS   22,000 (3.77%)   2,066,392   10.47   1.13   1,231  
  NSH   4,100 (5.13%)   186,273   42.86   0.36   85  
  KKC   6,800 (0.00%)   0   4.87   0.74   35  
  Tin tức
TKU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
TKU: Quyết định về việc đưa ra khỏi diện cảnh báo và Thông báo tình trạng chứng khoán
TKU: Báo cáo thường niên 2024
TKU: Báo cáo tài chính năm 2024
TKU: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
TKU: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
TKU: Báo cáo tài chính quý 4/2024
  Tải tài liệu
   TKU: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   TKU: Báo cáo thường niên năm 2024
   TKU: BCTC Kiểm toán năm 2024
   TKU: BCTC quý 4 năm 2024
   TKU: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngày niêm yết 26/06/2006
Vốn điều lệ 468,813,980,000
Số CP niêm yết 7,255,744
Số CP đang LH 46,881,398