CTCP TIE
|
|
Nhóm ngành:
Bán buôn
|
Ngành:
Bán buôn hàng lâu bền
|
|
2,700 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
2,700
|
Cao nhất
|
2,700
|
Thấp nhất
|
2,700
|
KLGD
|
200
|
Vốn hóa
|
26
|
|
Dư mua
|
2,300
|
Dư bán
|
200
|
Cao 52T
|
6,000
|
Thấp 52T
|
2,500
|
KLBQ 52T
|
224
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.9
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.97
|
|
EPS
|
-3,426
|
P/E
|
-0.79
|
F P/E
|
21.53
|
BVPS
|
21,486
|
P/B
|
0.13
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
2,700 |
0 ■(0.00%)
| 200 | 500 | 133.33 | - | - |
28/04/25 |
2,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 122.22 | 100 | - | - |
25/04/25 |
2,600 |
-100 ▼(-3.70%)
| 200 | 257.14 | 100 | - | - |
24/04/25 |
2,700 |
-200 ▼(-6.90%)
| 100 | 280 | 100 | - | - |
23/04/25 |
2,900 |
-200 ▼(-6.45%)
| 200 | 100 | 100 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
DGW
|
|
32,650 (-0.61%)
|
|
455,900
|
|
13.94
|
|
2.30
|
|
7,156
|
HHS
|
|
11,000 (1.38%)
|
|
4,048,800
|
|
13.73
|
|
0.82
|
|
4,048
|
PET
|
|
18,600 (-0.53%)
|
|
115,100
|
|
11.66
|
|
0.83
|
|
1,985
|
VPG
|
|
11,000 (-3.08%)
|
|
465,800
|
|
8.31
|
|
0.60
|
|
973
|
SMC
|
|
8,580 (-6.94%)
|
|
651,200
|
|
-1.43
|
|
0.78
|
|
632
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP TIE |
Tên tiếng Anh
|
Telecommunication Industry Electronics JSC |
Tên viết tắt
|
TIE JSC
|
Địa chỉ
|
262A Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. 08 - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh |
Điện thoại
|
(84.28) 3833 0855 |
Fax
|
(84.28) 3833 2754 |
Email
|
tie@tie.com.vn
|
Website
|
https://tiegroup.vn/TIEGroup
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng lâu bền |
Ngày niêm yết
|
09/08/2019 |
Vốn điều lệ
|
95,699,000,000 |
Số CP niêm yết
|
9,569,900 |
Số CP đang LH
|
9,569,900
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0301173454 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
01/07/2004 |
GPKD
|
0301173454 |
Ngày cấp
|
13/07/2004 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Thiết kế SX, gia công lắp ráp & KD các mặt hàng điện tử dân dụng - SX & KD thiết bị lạnh, máy phát điện, động cơ và phụ tùng rời cung cấp cho ngành điện lực - KD, XNK linh kiện điện tử, máy móc đo lường thí nghiệm điện - điện tử - thiết bị viễn thông - Viễn thông - Du lịch - Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi - Đại lý kinh doanh xăng dầu |
|
|
- Tiền thân là Công ty sản xuất kinh doanh XNK điện - điện tử quận 10, được thành lập ngày 15/09/1990. - Tháng 7/2004: cổ phần hóa với vốn điều lệ ban đầu 87 tỷ đồng. - Tháng 6/2006: tăng vốn điều lệ lên 95.69 tỷ đồng. - Ngày 11/12/2009, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 27,200 đ/CP. - Ngày 01/08/2019, ngày hủy niêm yết trên sàn HOSE. - Ngày 09/08/2019, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 6,800 đ/CP. |
21/08/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 165 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
03/08/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 165 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
28/04/2022 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
|
Địa điểm
: Số 165 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Q. 3 - Tp. HCM
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|