CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
|
|
Nhóm ngành:
Bán buôn
|
Ngành:
Bán buôn hàng tiêu dùng
|
|
3,200
0 (0.00%)
08/01 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
3,200
|
Cao nhất
|
3,200
|
Thấp nhất
|
3,200
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
43
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
5,000
|
Thấp 52T
|
2,800
|
KLBQ 52T
|
439
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.01
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
-0.98
|
|
EPS
|
3,839
|
P/E
|
0.83
|
F P/E
|
10.04
|
BVPS
|
2,639
|
P/B
|
1.21
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
08/01/25 |
3,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
07/01/25 |
3,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
06/01/25 |
3,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
03/01/25 |
3,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
02/01/25 |
3,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
|
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
PLX
|
|
38,300 (1.06%)
|
|
914,900
|
|
16.16
|
|
1.70
|
|
48,664
|
VFG
|
|
79,800 (-0.25%)
|
|
26,700
|
|
7.09
|
|
2.24
|
|
3,329
|
TSC
|
|
2,390 (-0.42%)
|
|
198,700
|
|
-27.27
|
|
0.19
|
|
470
|
PSH
|
|
3,280 (4.79%)
|
|
378,700
|
|
-0.52
|
|
0.40
|
|
414
|
PMG
|
|
8,210 (0.00%)
|
|
0
|
|
21.44
|
|
0.57
|
|
380
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam |
Tên tiếng Anh
|
The Vietnam National General Export - Import JSC No.1 |
Tên viết tắt
|
GENERALEXIM
|
Địa chỉ
|
46 Ngô Quyền - P.Hàng Bài - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3826 4009 |
Fax
|
(84.24) 3825 9894 |
Email
|
gexim@generalexim.com.vn
|
Website
|
http://www.generalexim.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngày niêm yết
|
27/04/2018 |
Vốn điều lệ
|
135,392,670,000 |
Số CP niêm yết
|
13,539,267 |
Số CP đang LH
|
13,539,226
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0100107490 |
GPTL
|
3014/QĐ - BTM |
Ngày cấp
|
06/12/2006 |
GPKD
|
0103011968 |
Ngày cấp
|
20/01/2009 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xuất khẩu: Các sản phẩm nông sản, các sản phẩm gỗ, hàng may mặc, hàng công nghiệp nhẹ, khoáng sản, hàng thủ công mỹ nghệ - Nhập khẩu: Thiết bị công nghiệp, máy móc, phân bón, phương tiện vận tải, nguyên vật liệu cho các ngành sản xuất và xây dựng, các loại hoá chất, hàng tiêu dùng... |
VP đại diện
|
Tên: VPĐD CTCP XNK Tổng Hợp Việt Nam Địa chỉ: Ấp Bảo Định - X.Xuân Định - H.Xuân Lộc - T.Đồng Nai Mã số: 0100107490-008 |
- Công ty được thành lập từ năm 1981 trực thuộc Bộ Thương Mại và chuyển đổi thành CTCP năm 2006 với vốn điều lệ ban đầu 70 tỷ đồng. - Tháng 8/2008: Tăng vốn điều lệ lên 77 tỷ đồng. - Tháng 1/2009: Tăng vốn điều lệ lên 88.92 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 125.94 tỷ đồng. - Tháng 2/2016: Tăng vốn điều lệ lên 135.39 tỷ đồng. - Ngày 20/04/2018, hủy niêm yết trên sàn HNX. - Ngày 27/04/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 5,500 đ/CP. |
25/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 23 - Đường Lê Thánh Tông - P. Phan Chu Trinh - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
|
|
28/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 46 - Đường Ngô Quyền - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
|
|
28/04/2022 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
|
Địa điểm
: Số 46 - Đường Ngô Quyền - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|