Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
17,200 |
+300 ▲(1.78%)
| 500 | 1,342.86 | 1,200 | - | - |
19/12/24 |
16,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,650 | 1,383.33 | - | - |
18/12/24 |
16,900 |
-100 ▼(-0.59%)
| 1,200 | 1,618.18 | 1,222.22 | - | - |
17/12/24 |
17,000 |
0 ■(0.00%)
| 200 | 1,576.92 | 1,000 | - | - |
16/12/24 |
17,000 |
+100 ▲(0.59%)
| 500 | 1,806.25 | 1,100 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Freco Việt Nam |
Tên tiếng Anh
|
Freco Viet Nam Corporation |
Tên viết tắt
|
Freco.,Corp
|
Địa chỉ
|
Số 2823 - Tòa C2 D'capitale - Đường Trần Duy Hưng - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84-24) 3351 6789 |
Fax
|
(84-24) 3215 1628 |
Email
|
info@freco.com.vn
|
Website
|
https://freco.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng lâu bền |
Ngày niêm yết
|
27/09/2024 |
Vốn điều lệ
|
65,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
6,500,000 |
Số CP đang LH
|
6,500,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Dịch vụ Logistics. - Sản xuất và kinh doanh điện năng lượng mặt trời. - Kinh doanh thương mại: máy móc thiết bị - xe cơ giới, thiết bị cơ điện lạnh, thép nguyên vật liệu, vật liệu xây dựng khác... |
|
|
- Ngày 27/09/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 12,000 đ/CP. |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|