CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
|
|
8,400 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
8,400
|
Cao nhất
|
8,400
|
Thấp nhất
|
8,400
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
67
|
|
Dư mua
|
3,000
|
Dư bán
|
100
|
Cao 52T
|
10,300
|
Thấp 52T
|
8,100
|
KLBQ 52T
|
3,080
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
1.07
|
Cổ tức TM
|
800
|
T/S cổ tức |
0.10
|
Beta
|
0.42
|
|
EPS
|
713
|
P/E
|
11.78
|
F P/E
|
8.45
|
BVPS
|
17,911
|
P/B
|
0.47
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
8,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 428.57 | 100 | - | - |
28/04/25 |
8,400 |
-600 ▼(-6.67%)
| 200 | 866.67 | 133.33 | - | - |
25/04/25 |
9,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 460 | 580 | - | - |
24/04/25 |
9,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 383.33 | 300 | - | - |
23/04/25 |
9,000 |
0 ■(0.00%)
| 1,500 | 325 | 1,366.67 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
NTP
|
|
72,600 (0.83%)
|
|
680,885
|
|
11.37
|
|
2.82
|
|
10,348
|
DNP
|
|
18,400 (-3.16%)
|
|
1,000
|
|
59.75
|
|
0.43
|
|
2,594
|
VTZ
|
|
17,300 (0.00%)
|
|
1,198,764
|
|
11.43
|
|
1.61
|
|
1,318
|
TPP
|
|
10,700 (0.00%)
|
|
0
|
|
10.83
|
|
0.86
|
|
482
|
PCH
|
|
14,900 (0.68%)
|
|
106,600
|
|
26.19
|
|
1.38
|
|
361
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà |
Tên tiếng Anh
|
Song Da Industry Trade JSC |
Tên viết tắt
|
STP
|
Địa chỉ
|
Do Lộ - P. Yên Nghĩa - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3352 1290 - 3382 8440 |
Fax
|
(84.24) 3382 2791 |
Email
|
contact@stp.com.vn
|
Website
|
http://www.stp.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngày niêm yết
|
09/10/2006 |
Vốn điều lệ
|
80,457,440,000 |
Số CP niêm yết
|
8,045,744 |
Số CP đang LH
|
8,022,063
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0500436570 |
GPTL
|
383 QÐ/BXD |
Ngày cấp
|
07/04/2003 |
GPKD
|
0303000082 |
Ngày cấp
|
18/04/2003 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất kinh doanh bao bì, giấy kraft - Khai thác, chế biến khoáng sản, kinh doanh vật tư, vận tải - Đầu tư và xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị - Xuất nhập khẩu máy móc thiết bị, bao bì, vật tư các loại - Bán buôn đồ uống, bán buôn thực phẩm, bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
|
|
- Tiền thân là Xí nghiệp Sản xuất bao bì. Công ty Sông Đà 12 được thành lập và đi vào hoạt động vào ngày 22/11/1996. - Ngày 07/04/2003: Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP với vốn điều lệ là 4 tỷ đồng. - Tháng 12/2005: Tăng vốn điều lệ lên 5 tỷ đồng. - Tháng 08/2006: Tăng vốn điều lệ lên 8 tỷ đồng. - Ngày 09/10/2006: Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (mã chứng khoán:STP). - Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 15 tỷ đồng. - Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng. - Tháng 07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng. - Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 80.45 tỷ đồng. |
24/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 41 - Đường Quyết Thắng - P. Yên Nghĩa - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
|
|
19/03/2025 09:00
|
Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 800 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
19/03/2025 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 800 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|