!
CTCP Quốc tế Sơn Hà
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp

15,450  

0 (0.00%)

07/01 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 14,800
Cao nhất 15,450
Thấp nhất 14,800
KLGD 913,300
Vốn hóa 2,501
Dư mua 6,400
Dư bán 5,600
Cao 52T 15,800
Thấp 52T 13,500
KLBQ 52T 404,501
NN mua 5,300
% NN sở hữu 0.21
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0.03
EPS 351
P/E 44.02
F P/E 40.41
BVPS 12,800
P/B 1.21
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
07/01/25 15,450 0(0.00%) 913,30022,431.7157,431.255,300-
06/01/25 15,450 -250(-1.59%) 622,50015,126.1939,687.54,700-
03/01/25 15,700 -50(-0.32%) 192,9002,812.683,796.491,500400
02/01/25 15,750 0(0.00%) 626,70012,449.0214,874.421,800500
31/12/24 15,750 -50(-0.32%) 503,60013,732.4313,718.4270039,600
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 4/2023 Quý 1/2024 Quý 2/2024 Quý 3/2024
Doanh thu thuần
2,733,463 1,862,011 2,908,594 2,567,750
LN gộp
224,943 195,445 219,269 248,794
LN thuần từ HĐKD
34,758 17,163 17,055 23,666
LNST thu nhập DN
19,517 10,338 10,890 57,839
LNST của CĐ cty mẹ
5,820 1,054 742 49,144
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 4/2023 Quý 1/2024 Quý 2/2024 Quý 3/2024
Tài sản ngắn hạn
5,565,600 5,701,303 6,107,657 6,272,950
Tổng tài sản
7,581,608 7,775,198 8,228,967 8,417,766
Nợ ngắn hạn
4,853,629 4,982,459 5,385,343 5,461,695
Nợ phải trả
5,571,943 5,764,734 6,213,762 6,346,003
Vốn chủ sở hữu
2,009,664 2,010,464 2,015,205 2,071,762
Lợi ích CĐ thiểu số
- 1 - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 4/2023 Quý 1/2024 Quý 2/2024 Quý 3/2024
ROS
0.71 0.56 0.37 2.25
ROA
0.08 0.01 0.01 0.59
ROE
0.29 0.05 0.04 2.40
EPS
153 57 49 351
BVPS
12,416 12,421 12,450 12,800
P/E
88.92 261.83 304.44 41.78
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  MCP   30,700 (0.00%)   400   24.62   1.75   555  
  Tin tức
SHI: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh Thái Bình
SHI: Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh Thái Bình
SHI: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh Nam Định thay đổi lần 2
SHI: Thông báo thay đổi địa chỉ chi nhánh Nam Định
SHI: BCTC quý 3 năm 2024
SHI: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
SHI: Nghị quyết HĐQT về việc chấp thuận chủ trương đầu tư tại Ấn Độ
  Tải tài liệu
   SHI: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2024
   SHI: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
   SHI: Giải trình kết quả kinh doanh quý 3 năm 2024
   SHI: BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024
   SHI: Nghị quyết HĐQT về việc chấp thuận chủ trương đầu tư tại Ấn Độ
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp
Ngày niêm yết 30/12/2009
Vốn điều lệ 1,501,879,130,000
Số CP niêm yết 162,176,449
Số CP đang LH 161,857,589