CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
|
|
17,000 
650 (3.98%)
11/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
17,400
|
Cao nhất
|
17,450
|
Thấp nhất
|
16,600
|
KLGD
|
10,900
|
Vốn hóa
|
422
|
|
Dư mua
|
5,200
|
Dư bán
|
10,100
|
Cao 52T
|
25,100
|
Thấp 52T
|
12,400
|
KLBQ 52T
|
121,158
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
50
|
Cổ tức TM
|
500
|
T/S cổ tức |
0.03
|
Beta
|
0.94
|
|
EPS
|
2,299
|
P/E
|
7.11
|
F P/E
|
11.77
|
BVPS
|
15,202
|
P/B
|
1.12
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
11/04/25 |
17,000 |
+650 ▲(3.98%)
| 10,900 | 412.82 | 724.14 | - | - |
10/04/25 |
16,350 |
+1,050 ▲(6.86%)
| 70,600 | 933.73 | 2,614.81 | - | 100 |
09/04/25 |
15,300 |
-1,150 ▼(-6.99%)
| 7,100 | 3,550 | 1,254.55 | - | - |
08/04/25 |
16,450 |
-850 ▼(-4.91%)
| 2,600 | 260 | 386.21 | - | 300 |
04/04/25 |
17,300 |
-1,300 ▼(-6.99%)
| 21,900 | 10,950 | 1,965.85 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
TTF
|
|
2,620 (4.80%)
|
|
2,929,800
|
|
46.30
|
|
2.54
|
|
1,031
|
RYG
|
|
11,300 (3.67%)
|
|
7,000
|
|
6.90
|
|
0.67
|
|
508
|
GDT
|
|
20,800 (5.85%)
|
|
41,100
|
|
7.40
|
|
1.64
|
|
491
|
SHA
|
|
4,190 (0.72%)
|
|
5,900
|
|
10.07
|
|
0.33
|
|
140
|
NAV
|
|
16,700 (-4.02%)
|
|
100
|
|
7.26
|
|
1.20
|
|
134
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex |
Tên tiếng Anh
|
Savimex Corporation |
Tên viết tắt
|
SAVIMEX
|
Địa chỉ
|
Số 194 Nguyễn Công Trứ - P. Nguyễn Thái Bình - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh |
Điện thoại
|
(84.28) 3829 2806 - 3829 2815 |
Fax
|
(84.28) 3829 9642 |
Email
|
savimex@hcm.vnn.vn
|
Website
|
http://www.savimex.com
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan |
Ngày niêm yết
|
09/05/2002 |
Vốn điều lệ
|
251,899,650,000 |
Số CP niêm yết
|
25,189,965 |
Số CP đang LH
|
24,794,195
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0302317892 |
GPTL
|
49/2001/QĐ-TTg |
Ngày cấp
|
10/04/2001 |
GPKD
|
4103000432 |
Ngày cấp
|
28/05/2001 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- SXKD chế biến gỗ, kinh doanh XNK. - Xây dựng kinh doanh địa ốc và trang trí nội thất... |
|
|
- Ngày 29/08/1985: Tiền thân của công ty được thành lập từ một doanh nghiệp Nhà nước, trực thuộc Tổng công ty xuất nhập khẩu Tổng hợp và Đầu tư (IMEXCO). - Năm 1989: Công ty tách khỏi Tổng Công ty xuất nhập khẩu Tổng hợp và Đầu tư (IMEXCO) để trực thuộc ủy Ban Nhân Dân thành phố Hồ Chí Minh và trở thành Công ty xuất nhập khẩu trực tiếp. - Năm 1992: Công ty quyết định chuyển từ kinh doanh xuất nhập khẩu tổng hợp sang sản xuất hàng xuất khẩu và dịch vụ. - Tháng 04/1994: Đổi tên thành Công ty Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX. - Ngày 01/06/2001: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu SAVIMEX. - Ngày 09/05/2002: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch tại HOSE. - Năm 2005: Tăng vốn điều lệ lên 45 tỷ đồng. - Tháng 08/2006: Tăng vốn điều lệ lên 65 tỷ đồng. - Tháng 10/2007: Tăng vốn điều lệ lên 99.63 tỷ đồng. - Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 105.37 tỷ đồng. - Tháng 10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 115.51 tỷ đồng. - Tháng 08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 126.66 tỷ đồng. - Tháng 06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 132.79 tỷ đồng. - Ngày 05/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 139.23 tỷ đồng. - Ngày 06/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 145.99 tỷ đồng. - Ngày 02/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 160.19 tỷ đồng. - Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 183.63 tỷ đồng. - Tháng 08/2023: Tăng vốn điều lệ lên 219.56 tỷ đồng. - Tháng 06/2024: Tăng vốn điều lệ lên 251.89 tỷ đồng. |
18/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 162 - Đường HT 17 - P. Hiệp Thành - Q. 12 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
02/07/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 3,233,601 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
25/06/2024 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 3,233,601 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|