Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
14/03/25 |
81,600 |
-1,500 ▼(-1.81%)
| 48,287 | 1,815.63 | 461.86 | - | - |
13/03/25 |
81,600 |
-500 ▼(-0.61%)
| 59,082 | 2,813.64 | 602.73 | - | - |
12/03/25 |
83,500 |
+6,600 ▲(8.58%)
| 95,752 | 2,695.12 | 443.55 | - | - |
11/03/25 |
76,700 |
0 ■(0.00%)
| 20,153 | 2,889.47 | 602.88 | - | - |
10/03/25 |
77,300 |
+4,700 ▲(6.47%)
| 60,885 | 742.57 | 564.08 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP |
Tên tiếng Anh
|
Vietnam Maritime Corporation |
Tên viết tắt
|
VIMC
|
Địa chỉ
|
Toà nhà Ocean Park - Số 1 Đào Duy Anh - P. Phương Mai - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3577 0825 |
Fax
|
(84.24) 3577 0850 |
Email
|
vnl@vinalines.com.vn
|
Website
|
https://vimc.co
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Vận tải và kho bãi |
Ngành
|
Hỗ trợ vận tải |
Ngày niêm yết
|
08/10/2018 |
Vốn điều lệ
|
54,209,000,000 |
Số CP niêm yết
|
6,374,700 |
Số CP đang LH
|
1,200,588,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0100104595 |
GPTL
|
985/QĐ - TTG |
Ngày cấp
|
25/06/2010 |
GPKD
|
0100104595 |
Ngày cấp
|
07/07/2010 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Vận tải hàng hóa ven biển, viễn dương, đường thủy nội địa, đường bộ,... - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải; - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ; - Cho thuê máy móc thiết bị. - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. |
|
|
- Ngày 29/04/1995: TCT Hàng hải Việt Nam thành lập theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ. - Ngày 25/06/2010: Chuyển thành Công ty TNHH MTV do Nhà nước làm chủ sở hữu. - Tháng 10/2015: Vốn điều lệ ban đầu 10,693 tỷ đồng. - Ngày 08/10/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,000 đ/CP. - Tháng 08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 12,005.88 tỷ đồng. |
19/08/2030 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 19,800 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
19/08/2026 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 3,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
19/08/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 2,700 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|