!
CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi
Nhóm ngành: Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
Ngành: Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải

20,000  

0 (0.00%)

29/04 08:20
Kết thúc phiên

Mở cửa 20,000
Cao nhất 20,000
Thấp nhất 20,000
KLGD 300
Vốn hóa 140
Dư mua 7,400
Dư bán 4,700
Cao 52T 25,800
Thấp 52T 16,600
KLBQ 52T 1,343
NN mua 0
% NN sở hữu 0
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0
EPS 4,318
P/E 4.63
F P/E 3.80
BVPS 33,934
P/B 0.59
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 20,000 0(0.00%) 300770714.29--
28/04/25 20,000 +500(2.56%) 2361,058.33920--
25/04/25 19,500 -500(-2.50%) 102908.33300--
24/04/25 20,000 0(0.00%) 600981.82536.36--
23/04/25 20,000 +100(0.50%) 836836.361,814.29--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
312,307 375,378 573,940 596,587
LN gộp
51,507 63,254 90,033 108,792
LN thuần từ HĐKD
23,927 23,958 50,043 51,241
LNST thu nhập DN
18,833 17,584 38,054 38,352
LNST của CĐ cty mẹ
18,770 17,450 37,867 38,264
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
174,040 211,563 302,562 377,734
Tổng tài sản
274,132 337,095 459,490 527,275
Nợ ngắn hạn
67,040 118,817 138,611 207,228
Nợ phải trả
90,123 138,112 223,781 258,375
Vốn chủ sở hữu
184,009 198,983 235,709 268,900
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
6.03 4.68 6.63 6.43
ROA
8.42 5.71 9.51 7.76
ROE
11.66 9.11 17.42 15.17
EPS
4,702 3,595 7,088 6,123
BVPS
32,547 32,777 35,338 33,934
P/E
7.44 8.15 2.82 2.89
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
MQN: Thay đổi nhân sự
MQN: Thay đổi nhân sự
MQN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
MQN: Báo cáo thường niên 2024
MQN: Báo cáo tài chính năm 2024
MQN: Báo cáo tài chính năm 2024 (Công ty mẹ)
MQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
  Tải tài liệu
   MQN: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   MQN: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   MQN: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
   MQN: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
   MQN: Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
Ngành Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
Ngày niêm yết 22/06/2018
Vốn điều lệ 70,189,250,000
Số CP niêm yết 7,018,925
Số CP đang LH 7,018,925