Giá quá khứ
|
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
22/07/24 |
34,500 |
+500 ▲(1.47%)
| 165,825 | 562.18 | 533.26 | 15,200 | 100 |
19/07/24 |
34,600 |
+2,900 ▲(9.15%)
| 254,133 | 631.21 | 613.15 | 3,800 | 2,600 |
18/07/24 |
32,300 |
-1,800 ▼(-5.28%)
| 190,689 | 572.23 | 637.01 | 1,200 | 9,200 |
17/07/24 |
33,500 |
-3,200 ▼(-8.72%)
| 217,643 | 432.99 | 539.7 | 5,500 | 543 |
16/07/24 |
35,600 |
-3,500 ▼(-8.95%)
| 375,054 | 548.47 | 932.37 | 3,700 | 2,600 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Công nghệ và thông tin |
Ngành
|
Các dịch vụ thông tin khác |
Ngày niêm yết
|
16/04/2019 |
Vốn điều lệ
|
70,629,790,000 |
Số CP niêm yết
|
7,062,979 |
Số CP đang LH
|
7,062,979
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0102636299 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0102636299 |
Ngày cấp
|
28/01/2008 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Dịch vụ giải đáp, chăm sóc khách hàng qua điện thoại; - Lắp đặt, di chuyển, nâng cấp, đo kiểm, bảo dưỡng nhà trạm BTS, cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông; Đo kiểm trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin; - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và Internet; - Thanh toán điện tử; - Kinh doanh thương mại và các sản phẩm viễn thông; |
|
|
- Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật và Hạ tầng mạng thông tin di động được thành lập ngày 28/01/2008 - Ngày 16/05/2014 Chính thức đổi tên thành Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone - Ngày 16/04/2019 là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 26,300 đồng/CP. |
27/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 1 - Đường Phạm Văn Bạch - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
|
|
22/11/2023 09:00
|
Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 3,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
22/11/2023 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 3,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|