CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
22/07/24 10,500 -300(-2.78%) 8,1002,030.771,181.25--
19/07/24 10,800 0(0.00%) 01,216.671,275--
18/07/24 10,800 0(0.00%) 02,222.222,646.15--
17/07/24 10,800 0(0.00%) 5,3051,328.572,211.11--
16/07/24 10,800 0(0.00%) 2,1581,288.891,445.45--
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
MDC: CBTT Hợp đồng Kiểm toán BCTC năm 2024
MDC: CBTT Xử phạt vi phạm hành chính về Thuế
MDC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt
MDC: CBTT ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023
MDC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
MDC: Báo cáo tài chính quý 1/2024
MDC: Báo cáo thường niên 2023
  Tải tài liệu
   MDC: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   MDC: BCTC quý 1 năm 2024
   MDC: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   MDC: Báo cáo thường niên năm 2023
   MDC: BCTC Kiểm toán năm 2023
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết 23/07/2009
Vốn điều lệ 214,183,460,000
Số CP niêm yết 21,418,346
Số CP đang LH 21,418,346