CTCP Kim khí Miền Trung
|
|
Nhóm ngành:
Bán buôn
|
Ngành:
Bán buôn hàng lâu bền
|
|
11,000 
0 (0.00%)
19/03 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
11,000
|
Cao nhất
|
11,000
|
Thấp nhất
|
11,000
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
108
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
200
|
Cao 52T
|
11,000
|
Thấp 52T
|
7,500
|
KLBQ 52T
|
75
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
600
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
-0.22
|
|
EPS
|
1,089
|
P/E
|
10.10
|
F P/E
|
9.03
|
BVPS
|
14,086
|
P/B
|
0.78
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
19/03/25 |
11,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 100 | - | - |
18/03/25 |
11,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 266.67 | - | - |
17/03/25 |
11,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 233.33 | - | - |
14/03/25 |
11,000 |
0 ■(0.00%)
| 12 | - | 716.67 | - | - |
13/03/25 |
11,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 580 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
PSD
|
|
12,800 (0.79%)
|
|
178,433
|
|
7.88
|
|
1.15
|
|
663
|
VTV
|
|
10,600 (-2.75%)
|
|
65,405
|
|
-48.66
|
|
0.83
|
|
331
|
SRA
|
|
3,500 (0.00%)
|
|
0
|
|
2.17
|
|
0.23
|
|
151
|
SDA
|
|
5,100 (-1.92%)
|
|
211,019
|
|
12.41
|
|
0.72
|
|
134
|
KDM
|
|
16,000 (4.58%)
|
|
190,165
|
|
37.23
|
|
1.57
|
|
122
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Kim khí Miền Trung |
Tên tiếng Anh
|
Central Viet Nam Metal Corporation |
Tên viết tắt
|
CEVIMETAL
|
Địa chỉ
|
Số 69 Quang Trung - P. Hải Châu - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng |
Điện thoại
|
(84.236) 382 1824 - (84.236) 382 2807 - 382 1824 |
Fax
|
(84.236) 382 3306 - (84. 236) 382 3306 |
Email
|
cevimetal@dng.vnn.vn
|
Website
|
http://www.cevimetal.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng lâu bền |
Ngày niêm yết
|
15/12/2010 |
Vốn điều lệ
|
98,465,620,000 |
Số CP niêm yết
|
9,846,562 |
Số CP đang LH
|
9,846,562
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0400101605 |
GPTL
|
3088/QÐ-BCN |
Ngày cấp
|
30/09/2005 |
GPKD
|
0400101605 |
Ngày cấp
|
28/12/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu kim khí, sắt thép... - Sản xuất thép xây dựng các loại; gia công, sản xuất các sản phẩm và phế liệu kim loại - Đầu tư kinh doanh khách sạn, văn phòng cho thuê và chung cư cao tầng - Kinh doanh dịch vụ cho thuê kho bãi - Đại lý tiêu thụ sản phẩm cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước. |
|
|
- Tiền thân là Công ty Kim khí Miền Trung được thành lập năm 1995. - Ngày 30/09/2005 : Được chuyển đổi thành CTCP Kim khí Miền Trung với vốn điều lệ là 65.43 tỷ đồng. - Tháng 03/2007: Tăng vốn điều lệ lên 68.7 tỷ đồng. - Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 88.7 tỷ đồng. - Ngày 10/08/2009: Cổ phiếu Công ty đăng kí giao dịch trên sàn UPCoM. - Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 98.46 tỷ đồng. - Ngày 15/12/2010: Cổ phiếu công ty chính thức được niêm yết trên sàn HNX với mã chứng khoán KMT. |
17/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 69 - Đường Quang Trung - P. Hải Châu - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
|
|
09/07/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 600 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
09/07/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 600 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|