!
CTCP Cấp nước Hải Phòng
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

20,000  

1,900 (10.50%)

18/04 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 20,000
Cao nhất 20,000
Thấp nhất 20,000
KLGD 2,000
Vốn hóa 1,484
Dư mua 3,300
Dư bán 2,100
Cao 52T 22,000
Thấp 52T 16,100
KLBQ 52T 1,012
NN mua 0
% NN sở hữu 0.13
Cổ tức TM 850
T/S cổ tức 0.04
Beta 0.44
EPS 1,491
P/E 12.14
F P/E 14.37
BVPS 14,667
P/B 1.36
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 20,000 +1,900(10.50%) 2,000662.51,366.67--
17/04/25 18,100 0(0.00%) 02401,000--
16/04/25 18,100 0(0.00%) 0200600--
15/04/25 18,100 -1,900(-9.50%) 100416.671,275-100
14/04/25 20,000 +1,000(5.26%) 5005001,250--
Thông tin tài chính
Đang tải dữ liệu ...
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
HPW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
HPW: Báo cáo thường niên 2024
HPW: Báo cáo tài chính năm 2024 (Công ty mẹ)
HPW: Báo cáo tài chính năm 2024
HPW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
HPW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
HPW: Thông báo về việc ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên
  Tải tài liệu
   HPW: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   HPW: Báo cáo thường niên năm 2024
   HPW: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024
   HPW: BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024
   HPW: BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết 21/11/2016
Vốn điều lệ 742,069,400,000
Số CP niêm yết 74,206,940
Số CP đang LH 74,206,940