Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
9,900 |
0 ■(0.00%)
| 11,005 | 960.34 | 2,072.22 | - | - |
19/12/24 |
10,000 |
+500 ▲(5.26%)
| 45,201 | 1,178.26 | 1,634.57 | - | - |
18/12/24 |
10,000 |
+100 ▲(1.01%)
| 102,904 | 2,428.21 | 3,258.21 | - | - |
17/12/24 |
10,000 |
+200 ▲(2.04%)
| 50,500 | 1,783.87 | 2,304.69 | - | - |
16/12/24 |
9,800 |
-100 ▼(-1.01%)
| 9,900 | 1,485.42 | 2,180.36 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngày niêm yết
|
23/10/2023 |
Vốn điều lệ
|
210,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
21,000,000 |
Số CP đang LH
|
21,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
- Ngày 23/10/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 10,600 đ/CP. |
15/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 37 Bà Triệu - P. Hàng Bài - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội.
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|