CTCP Dược Hà Tĩnh
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
20,600
400 (1.98%)
08/01 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
22,300
|
Cao nhất
|
22,300
|
Thấp nhất
|
20,600
|
KLGD
|
200
|
Vốn hóa
|
205
|
|
Dư mua
|
5,100
|
Dư bán
|
1,400
|
Cao 52T
|
20,600
|
Thấp 52T
|
14,300
|
KLBQ 52T
|
1,014
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
1,200
|
T/S cổ tức |
0.06
|
Beta
|
0.2
|
|
EPS
|
434
|
P/E
|
46.54
|
F P/E
|
13.38
|
BVPS
|
13,684
|
P/B
|
1.51
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
08/01/25 |
20,600 |
+400 ▲(1.98%)
| 200 | 757.14 | 533.33 | - | - |
07/01/25 |
20,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,175 | 550 | - | - |
06/01/25 |
20,200 |
+200 ▲(1.00%)
| 1,000 | 1,120 | 1,000 | - | - |
03/01/25 |
20,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,160 | 1,600 | - | - |
02/01/25 |
20,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,425 | 1,600 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
|
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
DGC
|
|
112,400 (0.09%)
|
|
517,100
|
|
14.50
|
|
3.02
|
|
42,687
|
DCM
|
|
34,600 (0.58%)
|
|
1,073,900
|
|
11.92
|
|
1.85
|
|
18,317
|
DPM
|
|
34,550 (0.44%)
|
|
1,513,900
|
|
20.24
|
|
1.20
|
|
13,521
|
DHG
|
|
103,200 (0.10%)
|
|
9,300
|
|
16.21
|
|
3.06
|
|
13,493
|
PHR
|
|
51,800 (1.57%)
|
|
104,700
|
|
17.84
|
|
1.71
|
|
7,019
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Dược Hà Tĩnh |
Tên tiếng Anh
|
Ha Tinh Pharmaceutical JSC |
Tên viết tắt
|
HADIPHAR
|
Địa chỉ
|
Số 167 Hà Huy Tập - P. Nam Hà - Tp. Hà Tĩnh - T. Hà Tĩnh |
Điện thoại
|
(84.239) 385 4398 |
Fax
|
(84.239) 385 6821 |
Email
|
htp@hadiphar.vn
|
Website
|
http://hadiphar.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngày niêm yết
|
16/03/2017 |
Vốn điều lệ
|
99,344,180,000 |
Số CP niêm yết
|
9,934,418 |
Số CP đang LH
|
9,934,418
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
3000104879 |
GPTL
|
1378 QĐ/UB |
Ngày cấp
|
28/09/1996 |
GPKD
|
3000104879 |
Ngày cấp
|
29/12/2004 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu: Sản xuất, kinh doanh, bán buôn, bán lẻ và xuất nhập khẩu thuốc chữa bệnh - Sản xuất kinh doanh, bán buôn, bán lẻ và XNK, nguyên phụ liệu sản xuất thuốc, hóa chất, dược liệu, mỹ phẩm, thực phẩm thuốc, thực phẩm dinh dưỡng,... - Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh - Sản xuất rượu vang - Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng; Bán buôn đồ uống. |
|
|
- Năm 1960: CTCP Dược Hà Tĩnh tiền thân là Đơn vị Quốc doanh Dược phẩm Hà Tĩnh thành lập ngày 03/08/1960 - Năm 2004: Công ty tiến hành cổ phần hóa, đổi tên thành CTCP Dược và Thiết bị Y tế Hà Tĩnh - Ngày 31/12/2009: Công ty đổi tên thành CTCP Dược Hà Tĩnh - Ngày 16/03/2017, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 20.000 đ/cp. |
21/05/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
21/05/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
25/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 167 - Đường Hà Huy Tập - Tp. Hà Tĩnh - T. Hà Tĩnh
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|