Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
CTD
|
|
77,800 (0.00%)
|
|
0
|
|
21.43
|
|
0.93
|
|
7,775
|
DC4
|
|
12,200 (0.00%)
|
|
0
|
|
5.33
|
|
0.87
|
|
1,057
|
HTN
|
|
8,700 (0.00%)
|
|
0
|
|
45.08
|
|
0.51
|
|
775
|
HUB
|
|
17,250 (0.00%)
|
|
0
|
|
6.94
|
|
0.74
|
|
454
|
SC5
|
|
17,750 (0.00%)
|
|
0
|
|
7.18
|
|
0.69
|
|
266
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Công ty TNHH Hải Dương Giang Biên |
Tên tiếng Anh
|
Công ty TNHH Hải Dương Giang Biên |
Tên viết tắt
|
HAI DUONG GIANG BIEN CO., LTD
|
Địa chỉ
|
LÔ CT19B KHU ĐÔ THỊ VIỆT HƯNG, PHƯỜNG GIANG BIÊN, QUẬN LONG BIÊN, HÀ NỘI |
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
Khác |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
700,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|