Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
14,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 522.22 | 1,137.5 | - | - |
20/11/24 |
14,500 |
-100 ▼(-0.68%)
| 12,300 | 1,106.67 | 2,600 | 5,000 | - |
19/11/24 |
14,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,222.22 | 1,271.43 | - | - |
18/11/24 |
14,600 |
-200 ▼(-1.35%)
| 500 | 2,075 | 2,050 | 200 | - |
15/11/24 |
14,800 |
0 ■(0.00%)
| 4,900 | 1,981.25 | 1,376.92 | 2,400 | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh |
Tên tiếng Anh
|
Green Development and Investment Service Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Lô CC2 - Khu công nghiệp MP Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng |
Điện thoại
|
(84.225) 2838 666 |
Fax
|
(84.225) 3836 024 |
Email
|
|
Website
|
https://greenicd.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Vận tải và kho bãi |
Ngành
|
Hỗ trợ vận tải |
Ngày niêm yết
|
06/11/2020 |
Vốn điều lệ
|
121,200,000,000 |
Số CP niêm yết
|
12,120,000 |
Số CP đang LH
|
12,120,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0201768923 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0201768923 |
Ngày cấp
|
24/01/2017 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Dịch vụ kho bãi, lưu trữ và bốc xếp hàng hóa; vận tải hàng hóa đường bộ... |
|
|
- Ngày 24/01/2017 CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh được thành lập với vốn điều lệ 101 tỷ đồng. - Ngày 27/04/2018 tăng vốn điều lệ lên 121,2 tỷ đồng. - Ngày 06/11/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 18,600 đ/CP . |
02/04/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
02/04/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
15/03/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: KCN MP Đinh Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|