Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
28/03/25 |
10,220 |
-100 ▼(-0.97%)
| 600 | - | 88.41 | - | - |
27/03/25 |
10,320 |
-40 ▼(-0.39%)
| 500 | - | 0.65 | - | - |
26/03/25 |
10,360 |
+30 ▲(0.29%)
| 400 | - | - | - | - |
25/03/25 |
10,330 |
+20 ▲(0.19%)
| 3,000 | 1.58 | 1.33 | - | - |
24/03/25 |
10,310 |
+50 ▲(0.49%)
| 600 | - | - | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Chứng chỉ Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 |
Tên tiếng Anh
|
ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Tầng 10 - Số 191 - Đường Bà Triệu - P. Lê Đại Hành - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
https://www.techcomcapital.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
11/03/2025 |
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
6,300,000 |
Số CP đang LH
|
6,300,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 11/03/2025: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 10,398.79 đ/CP. |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|