Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/01/25 |
12,070 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 322.5 | 210.51 | - | - |
20/01/25 |
12,070 |
-90 ▼(-0.74%)
| 500 | 18,729.3 | 18,963.29 | 500 | 500 |
17/01/25 |
12,160 |
+200 ▲(1.67%)
| 100 | 18,568.27 | 19,074.32 | 100 | 100 |
16/01/25 |
11,960 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 18,859.8 | 19,000 | - | - |
15/01/25 |
11,960 |
-140 ▼(-1.16%)
| 13,300 | 18,716.05 | 19,163.92 | 13,300 | 13,300 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
24/04/2024 |
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
8,500,000 |
Số CP đang LH
|
8,500,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 24/04/2024: ngày giao dịch đậu tiên trên HOSE với giá 10,984 đ/CP. |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|