Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/02/25 |
12,240 |
-40 ▼(-0.33%)
| 26,500 | 45,492.39 | 53,213.25 | 23,300 | 1,000 |
20/02/25 |
12,280 |
+140 ▲(1.15%)
| 29,100 | 50,611.87 | 54,440.24 | 19,400 | 5,900 |
19/02/25 |
12,140 |
+80 ▲(0.66%)
| 62,200 | 48,825.36 | 49,889.41 | 60,500 | 16,000 |
18/02/25 |
12,060 |
+60 ▲(0.50%)
| 13,000 | 49,019.19 | 50,554.74 | 10,800 | 500 |
17/02/25 |
12,000 |
+20 ▲(0.17%)
| 72,800 | 48,228.28 | 54,750.93 | 68,800 | 1,200 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Chứng chỉ Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP |
Tên tiếng Anh
|
DCVFMVNMIDCAP ETF |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Tầng 15 - Tòa nhà Mê Linh Point - Số - 02 - Đường Ngô Đức Kế - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh |
Điện thoại
|
(028) 3825 1488 |
Fax
|
(028) 3825 1489 |
Email
|
cskh@dragoncapital.com
|
Website
|
http://dragoncapital.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
29/09/2022 |
Vốn điều lệ
|
94,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
29,500,000 |
Số CP đang LH
|
29,500,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 29/09/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 9,502.13 đ/CP. |
01/01/0001 00:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2022
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|