CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm gỗ
|
|
27,100 
1,400 (5.45%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
27,500
|
Cao nhất
|
27,500
|
Thấp nhất
|
24,400
|
KLGD
|
1,200
|
Vốn hóa
|
81
|
|
Dư mua
|
1,300
|
Dư bán
|
6,100
|
Cao 52T
|
36,400
|
Thấp 52T
|
20,100
|
KLBQ 52T
|
739
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
-0.24
|
|
EPS
|
8
|
P/E
|
3,212.50
|
F P/E
|
11.01
|
BVPS
|
11,678
|
P/B
|
2.32
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
27,100 |
+1,400 ▲(5.45%)
| 1,200 | 147.06 | 456.25 | - | - |
28/04/25 |
25,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 600 | 1,675 | - | - |
25/04/25 |
26,000 |
-700 ▼(-2.62%)
| 400 | 150 | 928.57 | - | - |
24/04/25 |
26,000 |
-900 ▼(-3.35%)
| 400 | 140 | 446.15 | - | - |
23/04/25 |
26,900 |
+200 ▲(0.75%)
| 900 | 275 | 922.22 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
ACG
|
|
35,900 (0.00%)
|
|
0
|
|
12.78
|
|
1.27
|
|
5,413
|
PTB
|
|
49,000 (0.82%)
|
|
66,700
|
|
8.76
|
|
1.08
|
|
3,280
|
TLD
|
|
6,140 (0.00%)
|
|
80,500
|
|
27.41
|
|
0.53
|
|
477
|
NHT
|
|
11,200 (0.00%)
|
|
0
|
|
13.10
|
|
0.74
|
|
269
|
BKG
|
|
2,900 (0.69%)
|
|
46,100
|
|
15.00
|
|
0.28
|
|
208
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam |
Tên tiếng Anh
|
Forest Products Export JSC Of Quang Nam |
Tên viết tắt
|
FOREXCO QUANG NAM
|
Địa chỉ
|
Khối phố Câu Hà - P. Điện Ngọc - TX. Điện Bàn - T. Quảng Nam |
Điện thoại
|
(84.51) 3843595 - 3843671- 3843569 |
Fax
|
(84.51) 3843619 |
Email
|
forexcoqnam@dng.vnn.vn
|
Website
|
https://forexco.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm gỗ |
Ngày niêm yết
|
26/07/2018 |
Vốn điều lệ
|
30,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
3,000,000 |
Số CP đang LH
|
3,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
4000101608 |
GPTL
|
3166/QÐ-UB |
Ngày cấp
|
09/12/2004 |
GPKD
|
400010608 |
Ngày cấp
|
30/12/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác, chế biến gỗ và lâm đặc sản - Kinh doanh nông sản thực phẩm, vật liệu xây dựng - Kinh doanh máy móc, thiết bị, phụ tùng máy nông nghiệp - Xây dựng đường giao thông nông thôn, cầu cống nhỏ, công trình thủy lợi nhỏ - Thiết kế, trồng rừng và chăm sóc rừng, khai thác rừng trồng - Sản xuất kinh doanh bao bì carton... |
|
|
- Thành lập ngày 29/11/1986 với tên gọi ban đầu là Xí Nghiệp Liên Hiệp lâm Đặc Sản Xuất Khẩu Quảng Nam - Năm 1997, đổi tên thành Công Ty lâm Đặc Sản Xuất Khẩu Quảng Nam - Chuyển đổi sở hữu thành CTCP ngày 09/12/2004 - Ngày 01/01/2006 chính thức chuyển thành CTCP lâm Đặc Sản Xuất Khẩu Quảng Nam - Ngày 26/07/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10.000 đ/CP. |
27/05/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 210 - Đường Trần Hưng Đạo - P. Điện Ngọc - Tx. Điện Bàn - T. Quang Nam
|
|
21/06/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: P. Điện Ngọc - Tx. Điện Bàn - T. Quảng Nam
|
|
15/07/2022 09:00
|
Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|