CTCP Tập đoàn F.I.T
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
20/12/24 4,190 +10(0.24%) 269,6002,322.052,485.76--
19/12/24 4,180 -20(-0.48%) 423,4002,640.952,590.14--
18/12/24 4,200 0(0.00%) 698,4002,456.663,875.38--
17/12/24 4,200 -50(-1.18%) 958,0002,891.94,279.49--
16/12/24 4,250 -30(-0.70%) 283,8001,629.552,613.68--
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
FIT: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 36
FIT: BCTC quý 3 năm 2024
FIT: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
FIT: Thông báo thay đổi nhân sự - Phó Ban kiểm toán nội bộ
FIT: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế 6 tháng đầu năm 2024 so với 6 tháng đầu năm 2023
FIT sang tay cổ phần giữa 2 công ty con?
FIT: BCTC Hợp nhất 6 tháng đầu năm 2024
  Tải tài liệu
   FIT: BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024
   FIT: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
   FIT: Giải trình kết quả kinh doanh quý 3 năm 2024
   FIT: Giải trình kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2024
   FIT: BCTC Công ty mẹ Soát xét 6 tháng đầu năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết 19/08/2015
Vốn điều lệ 3,399,330,340,000
Số CP niêm yết 339,933,034
Số CP đang LH 339,933,034