CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
|
|
Nhóm ngành:
Bán buôn
|
Ngành:
Bán buôn hàng lâu bền
|
|
1,400 
0 (0.00%)
17/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
1,400
|
Cao nhất
|
1,400
|
Thấp nhất
|
1,400
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
35
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
2,400
|
Thấp 52T
|
1,200
|
KLBQ 52T
|
143,136
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
-0.05
|
|
EPS
|
508
|
P/E
|
2.76
|
F P/E
|
28.84
|
BVPS
|
11,522
|
P/B
|
0.12
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
17/04/25 |
1,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
16/04/25 |
1,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
15/04/25 |
1,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
14/04/25 |
1,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
11/04/25 |
1,400 |
0 ■(0.00%)
| 511,305 | 11,549.53 | 14,627.88 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
PSD
|
|
10,800 (0.00%)
|
|
24,506
|
|
6.70
|
|
0.97
|
|
560
|
VTV
|
|
10,700 (0.00%)
|
|
41,900
|
|
-47.77
|
|
0.84
|
|
334
|
UNI
|
|
6,400 (-1.54%)
|
|
1,901
|
|
309.52
|
|
0.61
|
|
273
|
SRA
|
|
4,100 (0.00%)
|
|
0
|
|
2.54
|
|
0.27
|
|
177
|
SDA
|
|
4,400 (2.33%)
|
|
63,600
|
|
10.26
|
|
0.62
|
|
115
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam |
Tên tiếng Anh
|
Vietnam Enterprise Investment And Development JSC |
Tên viết tắt
|
VNDINVEST.,JSC
|
Địa chỉ
|
Tầng 04 - VP - 24 - Số 35C - Đường Lê Văn Thiêm - P. Thanh Xuân Trung - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3974 1739 |
Fax
|
(84.24) 3974 1740 |
Email
|
infovndi@gmail.com
|
Website
|
http://vndi.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng lâu bền |
Ngày niêm yết
|
20/05/2015 |
Vốn điều lệ
|
247,159,580,000 |
Số CP niêm yết
|
24,715,958 |
Số CP đang LH
|
24,715,958
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0104782792 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
03/08/2010 |
GPKD
|
0104782792 |
Ngày cấp
|
03/10/2010 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Đầu tư tài chính, ủy thác đầu tư. - Tư vấn quản trị doanh nghiệp, tư vấn mua bán, thâu tóm, sáp nhập Doanh nghiệp. - Xây dựng Nhà các loại; các Công trình đường sắt và đường bộ. - Khai khoáng. - Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện kim loại, gia công cơ khí. |
|
|
- Ngày 03/08/2010: Thành lập CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam. - Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 10 tỷ đồng. - Tháng 04/2014: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Ngày 16/10/2014: CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam thành lập Sàn giao dịch Bất động sản VNDILand. - Ngày 29/10/2014: Công ty chính thức nộp hồ sơ niêm yết cổ phiếu lên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội. - Ngày 25/12/2014: Ủy ban chứng khoán Nhà nước chấp thuận CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam là Công ty đại chúng. - Ngày 27/04/2015: Công ty được chấp thuận niêm yết cổ phiếu trên sàn HNX. - Ngày 20/05/2015: Ngày giao dịch đầu tiên cổ phiếu công ty trên sàn HNX. - Tháng 11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 110 tỷ đồng. - Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 220 tỷ đồng. - Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 235.4 tỷ đồng. - Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 247.16 tỷ đồng. |
28/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 35C - Đường Lê Văn Thiêm - P. Thanh Xuân Trung - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
|
|
28/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 35C - Đường Lê Văn Thiêm - P. Thanh Xuân Trung - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
|
|
05/12/2022 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 1,176,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|